50 câu có “tiếng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tiếng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi thích nghe tiếng chim hót. »
•
« Con vịt bay lên hoảng sợ vì tiếng ồn. »
•
« Con chó sủa ầm ĩ khi nghe tiếng chuông. »
•
« Tôi bước vào nhà mà không gây tiếng động. »
•
« Thành phố nổi tiếng với các lễ hội hàng năm. »
•
« Một tổ tiên của tôi là một họa sĩ nổi tiếng. »
•
« Tôi không chịu nổi tiếng khóc của đứa trẻ đó. »
•
« Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da gà. »
•
« Nhà hàng đó nổi tiếng với món paella ngon tuyệt. »
•
« Những tiếng hò reo của đám đông cổ vũ cho đấu sĩ. »
•
« Cỏ ba lá là một biểu tượng nổi tiếng của Ireland. »
•
« Nồi đã nóng quá và tôi bắt đầu nghe thấy tiếng rít. »
•
« Tôi nghe thấy tiếng vo ve của một con ruồi trong bếp. »
•
« Khi còn nhỏ, tôi mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng. »
•
« Nguồn gốc của thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh. »
•
« Nỗ lực của tôi để học nói tiếng Anh không phải là vô ích. »
•
« Sau khi ăn, tôi thích ngủ trưa và ngủ một hoặc hai tiếng. »
•
« Trong tiếng mẹ đẻ, người ta nói tốt hơn và trôi chảy hơn. »
•
« Ngay khi tôi nghe thấy tiếng sấm, tôi đã bịt tai bằng tay. »
•
« Cuốn sách kể về cuộc đời của một nhạc sĩ mù rất nổi tiếng. »
•
« Patagonia Argentina nổi tiếng với những cảnh quan ấn tượng. »
•
« Anh ấy có học tiếng Anh hay ngôn ngữ nước ngoài khác không? »
•
« Cô ấy đã luyện phát âm các từ tiếng Anh suốt cả buổi chiều. »
•
« Với một tiếng gầm gừ dữ dội, con gấu lao vào con mồi của nó. »
•
« Ông là một ca sĩ nhạc cổ điển nổi tiếng ở đất nước của mình. »
•
« Bỗng dưng, chúng tôi nghe thấy một tiếng động lạ trong vườn. »
•
« Đêm tối yên tĩnh. Đột nhiên, một tiếng hét phá vỡ sự im lặng. »
•
« Âm vang của những tiếng cười của họ vang vọng khắp công viên. »
•
« Mexico là một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha và nằm ở châu Mỹ. »
•
« Tôi không hiểu gì về những gì họ nói, chắc hẳn là tiếng Trung. »
•
« Tôi đã viết một bài báo về lợi ích của việc nói hai thứ tiếng. »
•
« Câu chuyện kể về cuộc nổi dậy nổi tiếng của những người nô lệ. »
•
« Sự im lặng của đêm bị gián đoạn bởi tiếng hát của những con dế. »
•
« Phim hành động là sở thích của tôi. Luôn có xe cộ và tiếng súng. »
•
« Các sinh viên trong lớp tiếng Tây Ban Nha đã sẵn sàng cho kỳ thi. »
•
« Vận động viên nổi tiếng đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội. »
•
« Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng và được biết đến trên toàn thế giới. »
•
« Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông. »
•
« Ông tôi sưu tập các tập của một cuốn bách khoa toàn thư nổi tiếng. »
•
« Tây Ban Nha nổi tiếng với lịch sử phong phú và sự đa dạng văn hóa. »
•
« Ẩm thực Ý chính thống nổi tiếng với sự tinh tế và tuyệt vời của nó. »
•
« Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất. »
•
« Công viên vắng vẻ, chỉ có tiếng côn trùng phá vỡ sự im lặng của đêm. »
•
« Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường. »
•
« Bức tranh nổi tiếng nhất của phòng trưng bày đã được bán nhanh chóng. »
•
« Ông tôi rất thích nghe tiếng hót của chim vàng anh vào lúc bình minh. »
•
« Rừng Pando nổi tiếng với diện tích lớn của những cây bạch dương rung. »
•
« Tia chớp đã đánh vào cột thu lôi của nhà thờ, tạo ra một tiếng nổ lớn. »
•
« Nữ ca sĩ nổi tiếng đã lấp đầy sân vận động trong buổi hòa nhạc của cô. »
•
« Rừng Amazon nổi tiếng với thảm thực vật phong phú và đa dạng sinh học. »