15 câu có “thoát”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thoát và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào. »
•
« Các ống thoát nước bị tắc nghẽn và cần được sửa chữa. »
•
« Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó. »
•
« Ngọn núi lửa đang phun trào và mọi người đều chạy để thoát thân. »
•
« Mỗi khi mưa, thành phố bị ngập do hệ thống thoát nước kém của các con phố. »
•
« Câu chuyện kể về cách người nô lệ đã thoát khỏi số phận tàn nhẫn của mình. »
•
« Từ "tránh" có nghĩa là thoát khỏi, có thể là về mặt thể chất hoặc tinh thần. »
•
« Anh nhắm mắt lại và thở dài sâu, để cho không khí trong phổi thoát ra từ từ. »
•
« Cống thoát nước bị tắc, chúng ta không thể mạo hiểm sử dụng cái bồn cầu này. »
•
« Từ nhỏ, tôi luôn thích vẽ. Đó là cách tôi thoát khỏi khi tôi buồn hoặc tức giận. »
•
« Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra. »
•
« Chồng tôi bị thoát vị đĩa đệm ở vùng thắt lưng và bây giờ phải đeo đai để hỗ trợ lưng. »
•
« Cơn bão đã đi qua ngôi làng và phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. Không có gì thoát khỏi cơn thịnh nộ của nó. »
•
« Một con hải cẩu bị mắc kẹt trong một cái lưới đánh cá và không thể tự giải thoát. Không ai biết làm thế nào để giúp nó. »
•
« Tên tội phạm tàn nhẫn đã cướp ngân hàng và trốn thoát với số tiền mà không bị phát hiện, để lại cho cảnh sát sự bối rối. »