17 câu có “lan”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lan và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Hoa lan bắt đầu nở vào mùa xuân. »
•
« Hương thơm của hoa lan tràn ngập cả phòng. »
•
« Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó. »
•
« Đặt hoa lan ở giữa bàn như một món trang trí. »
•
« Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ. »
•
« Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà. »
•
« Đó là một người dễ gần, luôn lan tỏa sự ấm áp và tử tế. »
•
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »
•
« Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác. »
•
« Rễ của cây này đã lan rộng quá mức và đang ảnh hưởng đến nền móng của ngôi nhà. »
•
« Ông nổi tiếng vì là một ca sĩ vĩ đại. Danh tiếng của ông lan rộng ra toàn thế giới. »
•
« Hương trầm lan tỏa trong ngôi chùa Phật giáo thật quyến rũ khiến tôi cảm thấy bình yên. »
•
« Mùi gỗ và da lan tỏa khắp nhà máy đồ nội thất, trong khi các thợ mộc làm việc chăm chỉ. »
•
« Nụ cười rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng căn phòng và lây lan cho tất cả những người có mặt. »
•
« Cây yêu thích của tôi là hoa lan. Chúng rất đẹp, có hàng ngàn loại và tương đối dễ chăm sóc. »
•
« Mùi muối và rong biển lan tỏa trong không khí ở cảng, trong khi các thủy thủ làm việc trên bến. »
•
« Hương trầm lan tỏa khắp phòng, tạo ra một bầu không khí bình yên và tĩnh lặng mời gọi sự thiền định. »