17 câu có “lan”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lan và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Hoa lan bắt đầu nở vào mùa xuân. »

lan: Hoa lan bắt đầu nở vào mùa xuân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương thơm của hoa lan tràn ngập cả phòng. »

lan: Hương thơm của hoa lan tràn ngập cả phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó. »

lan: Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đặt hoa lan ở giữa bàn như một món trang trí. »

lan: Đặt hoa lan ở giữa bàn như một món trang trí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ. »

lan: Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà. »

lan: Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đó là một người dễ gần, luôn lan tỏa sự ấm áp và tử tế. »

lan: Đó là một người dễ gần, luôn lan tỏa sự ấm áp và tử tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »

lan: Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác. »

lan: Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rễ của cây này đã lan rộng quá mức và đang ảnh hưởng đến nền móng của ngôi nhà. »

lan: Rễ của cây này đã lan rộng quá mức và đang ảnh hưởng đến nền móng của ngôi nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông nổi tiếng vì là một ca sĩ vĩ đại. Danh tiếng của ông lan rộng ra toàn thế giới. »

lan: Ông nổi tiếng vì là một ca sĩ vĩ đại. Danh tiếng của ông lan rộng ra toàn thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương trầm lan tỏa trong ngôi chùa Phật giáo thật quyến rũ khiến tôi cảm thấy bình yên. »

lan: Hương trầm lan tỏa trong ngôi chùa Phật giáo thật quyến rũ khiến tôi cảm thấy bình yên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi gỗ và da lan tỏa khắp nhà máy đồ nội thất, trong khi các thợ mộc làm việc chăm chỉ. »

lan: Mùi gỗ và da lan tỏa khắp nhà máy đồ nội thất, trong khi các thợ mộc làm việc chăm chỉ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nụ cười rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng căn phòng và lây lan cho tất cả những người có mặt. »

lan: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng căn phòng và lây lan cho tất cả những người có mặt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây yêu thích của tôi là hoa lan. Chúng rất đẹp, có hàng ngàn loại và tương đối dễ chăm sóc. »

lan: Cây yêu thích của tôi là hoa lan. Chúng rất đẹp, có hàng ngàn loại và tương đối dễ chăm sóc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi muối và rong biển lan tỏa trong không khí ở cảng, trong khi các thủy thủ làm việc trên bến. »

lan: Mùi muối và rong biển lan tỏa trong không khí ở cảng, trong khi các thủy thủ làm việc trên bến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương trầm lan tỏa khắp phòng, tạo ra một bầu không khí bình yên và tĩnh lặng mời gọi sự thiền định. »

lan: Hương trầm lan tỏa khắp phòng, tạo ra một bầu không khí bình yên và tĩnh lặng mời gọi sự thiền định.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact