34 câu có “lan”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lan và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Hoa lan bắt đầu nở vào mùa xuân. »

lan: Hoa lan bắt đầu nở vào mùa xuân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi gặp Lan tại chợ hoa sáng nay. »
« Cảnh báo bão lan truyền trên mạng xã hội. »

lan: Cảnh báo bão lan truyền trên mạng xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương thơm của hoa lan tràn ngập cả phòng. »

lan: Hương thơm của hoa lan tràn ngập cả phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn tôi tặng quà cho Lan vào dịp sinh nhật. »
« Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó. »

lan: Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô giáo Lan dạy bài học tiếng Anh trong lớp. »
« Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp cả làng. »

lan: Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp cả làng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đặt hoa lan ở giữa bàn như một món trang trí. »

lan: Đặt hoa lan ở giữa bàn như một món trang trí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ. »

lan: Cô ấy nhận bó hoa lan với một nụ cười rạng rỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gia đình mời Lan biểu diễn nhạc trong bữa tiệc. »
« Việc lan truyền tin đồn có thể gây ra hiểu lầm. »

lan: Việc lan truyền tin đồn có thể gây ra hiểu lầm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ Lan kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân kỹ lưỡng. »
« Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà. »

lan: Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương thơm của món hầm mới nấu lan tỏa khắp ngôi nhà. »

lan: Hương thơm của món hầm mới nấu lan tỏa khắp ngôi nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đó là một người dễ gần, luôn lan tỏa sự ấm áp và tử tế. »

lan: Đó là một người dễ gần, luôn lan tỏa sự ấm áp và tử tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tin đồn về bữa tiệc nhanh chóng lan truyền giữa các hàng xóm. »

lan: Tin đồn về bữa tiệc nhanh chóng lan truyền giữa các hàng xóm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »

lan: Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các nhà khoa học nghiên cứu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. »

lan: Các nhà khoa học nghiên cứu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy muốn lan tỏa hạnh phúc xung quanh mình bằng những bất ngờ nhỏ. »

lan: Cô ấy muốn lan tỏa hạnh phúc xung quanh mình bằng những bất ngờ nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác. »

lan: Rõ ràng là sự nhiệt tình của anh ấy lây lan sang tất cả mọi người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các lính cứu hỏa đã cố gắng ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy trong rừng. »

lan: Các lính cứu hỏa đã cố gắng ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy trong rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rễ của cây này đã lan rộng quá mức và đang ảnh hưởng đến nền móng của ngôi nhà. »

lan: Rễ của cây này đã lan rộng quá mức và đang ảnh hưởng đến nền móng của ngôi nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông nổi tiếng vì là một ca sĩ vĩ đại. Danh tiếng của ông lan rộng ra toàn thế giới. »

lan: Ông nổi tiếng vì là một ca sĩ vĩ đại. Danh tiếng của ông lan rộng ra toàn thế giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nụ cười của cô ấy đã lan tỏa niềm vui đến tất cả những người có mặt trong bữa tiệc. »

lan: Nụ cười của cô ấy đã lan tỏa niềm vui đến tất cả những người có mặt trong bữa tiệc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương trầm lan tỏa trong ngôi chùa Phật giáo thật quyến rũ khiến tôi cảm thấy bình yên. »

lan: Hương trầm lan tỏa trong ngôi chùa Phật giáo thật quyến rũ khiến tôi cảm thấy bình yên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi gỗ và da lan tỏa khắp nhà máy đồ nội thất, trong khi các thợ mộc làm việc chăm chỉ. »

lan: Mùi gỗ và da lan tỏa khắp nhà máy đồ nội thất, trong khi các thợ mộc làm việc chăm chỉ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nụ cười rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng căn phòng và lây lan cho tất cả những người có mặt. »

lan: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy chiếu sáng căn phòng và lây lan cho tất cả những người có mặt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây yêu thích của tôi là hoa lan. Chúng rất đẹp, có hàng ngàn loại và tương đối dễ chăm sóc. »

lan: Cây yêu thích của tôi là hoa lan. Chúng rất đẹp, có hàng ngàn loại và tương đối dễ chăm sóc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi muối và rong biển lan tỏa trong không khí ở cảng, trong khi các thủy thủ làm việc trên bến. »

lan: Mùi muối và rong biển lan tỏa trong không khí ở cảng, trong khi các thủy thủ làm việc trên bến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương trầm lan tỏa khắp phòng, tạo ra một bầu không khí bình yên và tĩnh lặng mời gọi sự thiền định. »

lan: Hương trầm lan tỏa khắp phòng, tạo ra một bầu không khí bình yên và tĩnh lặng mời gọi sự thiền định.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một cảm giác sợ hãi kinh hoàng lan tỏa khắp cơ thể khi anh nghe thấy tiếng động phát ra từ tầng hầm. »

lan: Một cảm giác sợ hãi kinh hoàng lan tỏa khắp cơ thể khi anh nghe thấy tiếng động phát ra từ tầng hầm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vi-rút đã lan truyền nhanh chóng khắp thành phố. Mọi người đều bị bệnh, và không ai biết cách chữa trị. »

lan: Vi-rút đã lan truyền nhanh chóng khắp thành phố. Mọi người đều bị bệnh, và không ai biết cách chữa trị.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hội Tam Điểm bắt nguồn từ các quán cà phê ở London vào đầu thế kỷ XVIII, và các hội quán Tam Điểm (đơn vị địa phương) nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và các thuộc địa của Anh. »

lan: Hội Tam Điểm bắt nguồn từ các quán cà phê ở London vào đầu thế kỷ XVIII, và các hội quán Tam Điểm (đơn vị địa phương) nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và các thuộc địa của Anh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact