48 câu có “hoàng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hoàng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con cò bay qua sông lúc hoàng hôn. »
•
« Chim ưng trở về tổ vào lúc hoàng hôn. »
•
« Cô ấy mơ ước tìm thấy hoàng tử của mình. »
•
« Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến tôi nghẹt thở. »
•
« Những du khách thưởng thức hoàng hôn ở vịnh. »
•
« Cánh đồng lúa mì trông vàng óng dưới ánh hoàng hôn. »
•
« Con vịt bơi lội yên bình trong hồ vào lúc hoàng hôn. »
•
« Tại bảo tàng có trưng bày một biểu tượng hoàng gia cổ. »
•
« Mặt trời lúc hoàng hôn nhuộm bầu trời một màu vàng đẹp. »
•
« Trong câu chuyện, hoàng tử cứu công chúa khỏi con rồng. »
•
« Màu sắc rực rỡ của hoàng hôn là một cảnh tượng tuyệt vời. »
•
« Phượng hoàng đại diện cho sự phục sinh, tái sinh và bất tử. »
•
« Con ngựa cái và ngựa con đã chạy cùng nhau vào lúc hoàng hôn. »
•
« Tôi cảm thấy bàng hoàng khi thấy những hình ảnh của thảm kịch. »
•
« Vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn là một trải nghiệm không thể quên. »
•
« Những người đi bộ đường dài bắt đầu xuống núi vào lúc hoàng hôn. »
•
« Ánh đỏ của hoàng hôn tắm cho phong cảnh với một sắc thái đỏ thẫm. »
•
« Người nuôi ong quan sát cách đàn ong tổ chức xung quanh nữ hoàng. »
•
« Người dân cảm thấy bàng hoàng trước sự tàn phá của trận động đất. »
•
« Những lời của anh ấy khiến tôi bàng hoàng; tôi không biết nói gì. »
•
« Bàng hoàng, anh nhìn những tàn tích của ngôi nhà từng là của mình. »
•
« Hôm nay tôi đã thấy một buổi hoàng hôn đẹp và tôi cảm thấy rất vui. »
•
« Dãy núi bao quanh thành phố trông thật ngoạn mục vào lúc hoàng hôn. »
•
« Ánh đèn của thành phố tạo ra một hiệu ứng kỳ diệu vào lúc hoàng hôn. »
•
« Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn. »
•
« Phượng hoàng tái sinh từ tro tàn để trở thành một chú chim tuyệt đẹp. »
•
« Nữ hoàng được tặng một chiếc trâm cài tóc bằng vàng có đính kim cương. »
•
« Trong một chế độ quân chủ, vua hoặc hoàng hậu là người đứng đầu nhà nước. »
•
« Đức giáo hoàng là một người tôn thờ tôn giáo, đứng đầu Giáo hội Công giáo. »
•
« Cá mập hoàng đế là loài chim lớn nhất trong tất cả các loài chim cánh cụt. »
•
« Qua con đường trên núi, tôi đã leo lên đến đỉnh cao nhất để ngắm hoàng hôn. »
•
« Bóng tối của hoàng hôn khiến tôi tràn ngập một nỗi buồn không thể giải thích. »
•
« Câu chuyện về chim phượng hoàng tượng trưng cho sức mạnh tái sinh từ tro tàn. »
•
« Gió biển vuốt ve gương mặt tôi khi tôi đi dạo trên bãi biển vào lúc hoàng hôn. »
•
« Tôi có thể lạc trôi hàng giờ trong vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn trên bãi biển. »
•
« Vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn đã khiến chúng tôi không nói nên lời trên bãi biển. »
•
« Cung điện sang trọng là một phản chiếu của quyền lực và sự giàu có của hoàng gia. »
•
« Công chúa trẻ tuổi bị mắc kẹt trong tháp của mình, chờ đợi hoàng tử xanh đến cứu cô. »
•
« Chim phượng hoàng bí ẩn là một loài chim dường như tái sinh từ chính tro tàn của nó. »
•
« Hình ảnh của Giáo hoàng là trung tâm trong Giáo hội Công giáo và có ảnh hưởng toàn cầu. »
•
« Bạn đã bao giờ thấy hoàng hôn trên lưng một con ngựa chưa? Thật sự là một điều tuyệt vời. »
•
« Màu sắc của hoàng hôn là một tác phẩm nghệ thuật, với bảng màu của các tông đỏ, cam và hồng. »
•
« Huy hiệu của gia đình hoàng gia là một chiếc khiên có hình một con sư tử và một chiếc vương miện. »
•
« Hôm qua, khi tôi đi bộ trong công viên, tôi ngẩng đầu lên nhìn bầu trời và thấy một hoàng hôn đẹp. »
•
« Ánh sáng của hoàng hôn chiếu qua cửa sổ của lâu đài, chiếu sáng với một ánh vàng rực rỡ trong phòng ngai vàng. »
•
« Sự im lặng của buổi hoàng hôn bị phá vỡ bởi những âm thanh nhẹ nhàng của thiên nhiên trong khi cô ngắm nhìn mặt trời lặn. »
•
« Phượng hoàng là một loài chim huyền thoại, tái sinh từ chính tro tàn của nó. Nó là loài duy nhất của mình và sống trong ngọn lửa. »
•
« Con chim phượng hoàng bay lên từ ngọn lửa, đôi cánh rực rỡ tỏa sáng dưới ánh trăng. Nó là một sinh vật huyền bí, và mọi người đều biết rằng nó có thể tái sinh từ tro tàn. »