15 câu có “xa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ xa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Xe điện có khả năng di chuyển xa. »
•
« Hòn đảo đá trắng trông thật đẹp từ xa. »
•
« Mùi hôi của đầm lầy có thể cảm nhận được từ xa. »
•
« Từ xa, ngọn lửa có thể nhìn thấy. Nó trông hùng vĩ và đáng sợ. »
•
« Một con sư tử gầm rú trong rừng rậm. Các con vật sợ hãi chạy xa. »
•
« Các hành khách trên máy bay nhìn thấy ánh đèn của thành phố ở xa. »
•
« Ánh trăng tròn chiếu sáng trên bầu trời trong khi những con sói hú ở xa. »
•
« Từ đỉnh núi, có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố. Nó thật đẹp, nhưng rất xa. »
•
« Radar là một công cụ rất hữu ích để phát hiện các vật thể ở khoảng cách xa. »
•
« Người ngoài hành tinh có thể là các loài thông minh đến từ những thiên hà rất xa. »
•
« Nhà du hành vũ trụ trôi nổi trong không gian, ngắm nhìn vẻ đẹp của Trái Đất từ xa. »
•
« Tôi thích mơ mộng, tức là tưởng tượng những điều có thể xảy ra trong tương lai gần hoặc xa. »
•
« Gà trống cất tiếng gáy từ xa, báo hiệu bình minh. Những chú gà con ra khỏi chuồng để đi dạo. »
•
« Mặt trời lặn sau những ngọn núi, nhuộm bầu trời một màu đỏ rực rỡ trong khi những con sói hú ở xa. »
•
« Thành phố chìm trong một sự im lặng sâu thẳm, ngoại trừ âm thanh của một vài tiếng sủa vang lên từ xa. »