2 câu có “liêng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ liêng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta. »

liêng: Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà của tôi luôn nói với tôi rằng ca hát là một món quà thiêng liêng mà Chúa đã ban cho tôi. »

liêng: Bà của tôi luôn nói với tôi rằng ca hát là một món quà thiêng liêng mà Chúa đã ban cho tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact