Menu

3 câu ví dụ có “liêng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ liêng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: liêng

Một trò chơi bài dân gian Việt Nam, thường dùng 3 lá bài để so điểm với nhau, ai có điểm cao nhất sẽ thắng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta.

liêng: Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
Thánh giá là một biểu tượng thiêng liêng đối với người Kitô hữu.

liêng: Thánh giá là một biểu tượng thiêng liêng đối với người Kitô hữu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
Bà của tôi luôn nói với tôi rằng ca hát là một món quà thiêng liêng mà Chúa đã ban cho tôi.

liêng: Bà của tôi luôn nói với tôi rằng ca hát là một món quà thiêng liêng mà Chúa đã ban cho tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact