6 câu có “gắn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gắn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Không có sự gắn kết, công việc nhóm trở nên hỗn loạn. »

gắn: Không có sự gắn kết, công việc nhóm trở nên hỗn loạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự gắn kết gia đình được củng cố trong những lúc khó khăn. »

gắn: Sự gắn kết gia đình được củng cố trong những lúc khó khăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự gắn kết xã hội là điều cơ bản cho sự phát triển của đất nước. »

gắn: Sự gắn kết xã hội là điều cơ bản cho sự phát triển của đất nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự gắn kết của đội ngũ đã được cải thiện nhờ vào các chiến lược mới. »

gắn: Sự gắn kết của đội ngũ đã được cải thiện nhờ vào các chiến lược mới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau là những giá trị làm cho chúng ta mạnh mẽ và gắn bó hơn như một xã hội. »

gắn: Sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau là những giá trị làm cho chúng ta mạnh mẽ và gắn bó hơn như một xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy là một người phụ nữ cô đơn. Cô luôn thấy một con chim trên cùng một cái cây, và cô cảm thấy gắn bó với nó. »

gắn: Cô ấy là một người phụ nữ cô đơn. Cô luôn thấy một con chim trên cùng một cái cây, và cô cảm thấy gắn bó với nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact