18 câu có “vị”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vị và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Câu chuyện mà tôi đọc rất thú vị. »
•
« Chương hai của cuốn sách rất thú vị. »
•
« Cuộc đi dạo trong công viên rất thú vị. »
•
« Lớp học có tính chất vui chơi và thú vị. »
•
« Tờ báo mà tôi mua sáng nay không có gì thú vị. »
•
« Trải nghiệm sống ở một đất nước mới luôn thú vị. »
•
« Cuộc thi nhảy văn hóa giữa các nền văn hóa rất thú vị. »
•
« Từ cuộc thảo luận bắt đầu nảy sinh một ý tưởng thú vị. »
•
« Bạn tôi có một bộ sưu tập nghệ thuật gypsy rất thú vị. »
•
« Dì Clara luôn kể cho chúng tôi những câu chuyện thú vị. »
•
« Cô giáo hướng dẫn học sinh một cách sinh động và thú vị. »
•
« Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị. »
•
« Có một điều đặc biệt trong cách nói của cô ấy khiến cô ấy trở nên thú vị. »
•
« Tôi đã mua một hộp sô cô la hỗn hợp với đủ loại hương vị, từ đắng đến ngọt. »
•
« Những con dế là những động vật rất thú vị, đặc biệt là vì tiếng hát của chúng. »
•
« Ngay cả khi bạn không thích hương vị, dâu tây là một loại trái cây rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Mặc dù có vẻ tầm thường và lạnh lùng, thời trang có thể là một hình thức biểu đạt văn hóa rất thú vị. »
•
« Ông là một người kể chuyện tuyệt vời và tất cả những câu chuyện của ông đều rất thú vị. Ông thường ngồi ở bàn bếp và kể cho chúng tôi những câu chuyện về tiên, yêu tinh và elf. »