13 câu có “làn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ làn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tóc của cô ấy có một làn sóng tự nhiên đẹp. »
•
« Bà lão cảm nhận được một làn gió mát khi mở cửa sổ. »
•
« Bầy cá di chuyển hài hòa trong làn nước trong veo của hồ. »
•
« Họ đi bộ dưới cơn mưa phùn, tận hưởng sự mát mẻ của làn gió xuân. »
•
« Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí. »
•
« Chiếc cần cẩu đã nâng và đưa chiếc xe hỏng đi để giải phóng làn đường. »
•
« Hương thơm tươi mát của những bông hoa như một làn gió mát trong một ngày hè oi ả. »
•
« Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng. »
•
« Con cóc là một loài động vật lưỡng cư sống ở những nơi ẩm ướt và có làn da nhăn nheo. »
•
« Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời xanh, trong khi làn gió mát thổi vào mặt tôi. »
•
« Mặt trời rực rỡ và làn gió biển đã chào đón tôi đến hòn đảo xa xôi nơi có ngôi đền bí ẩn. »
•
« Đội tàu nhỏ gồm những chiếc thuyền nhẹ đang băng qua biển trong làn nước yên ả, dưới bầu trời không có mây. »
•
« Nhiệt độ của mặt trời thiêu đốt làn da của anh, khiến anh khao khát được ngâm mình trong sự mát mẻ của nước. »