6 câu có “lồ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lồ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Chiếc thuyền va vào một khối băng khổng lồ. »

lồ: Chiếc thuyền va vào một khối băng khổng lồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã xây dựng một bãi đậu xe ngầm khổng lồ. »

lồ: Họ đã xây dựng một bãi đậu xe ngầm khổng lồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bữa tiệc sinh nhật thật tuyệt, chúng tôi đã làm một chiếc bánh khổng lồ! »

lồ: Bữa tiệc sinh nhật thật tuyệt, chúng tôi đã làm một chiếc bánh khổng lồ!
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con kiến đang đi trên con đường. Đột nhiên, nó gặp một con nhện khổng lồ. »

lồ: Con kiến đang đi trên con đường. Đột nhiên, nó gặp một con nhện khổng lồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào sinh nhật cuối cùng của tôi, tôi đã nhận được một chiếc bánh khổng lồ. »

lồ: Vào sinh nhật cuối cùng của tôi, tôi đã nhận được một chiếc bánh khổng lồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bầu trời đầy những đám mây trắng và bông xốp trông như những quả bóng khổng lồ. »

lồ: Bầu trời đầy những đám mây trắng và bông xốp trông như những quả bóng khổng lồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact