6 câu ví dụ với “lồ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “lồ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: lồ

Lồ: chỉ trạng thái bị lộ ra, không được che đậy, thường dùng trong các từ như "lồ lộ" (rõ ràng, dễ thấy).


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chiếc thuyền va vào một khối băng khổng lồ.

Hình ảnh minh họa lồ: Chiếc thuyền va vào một khối băng khổng lồ.
Pinterest
Whatsapp
Họ đã xây dựng một bãi đậu xe ngầm khổng lồ.

Hình ảnh minh họa lồ: Họ đã xây dựng một bãi đậu xe ngầm khổng lồ.
Pinterest
Whatsapp
Bữa tiệc sinh nhật thật tuyệt, chúng tôi đã làm một chiếc bánh khổng lồ!

Hình ảnh minh họa lồ: Bữa tiệc sinh nhật thật tuyệt, chúng tôi đã làm một chiếc bánh khổng lồ!
Pinterest
Whatsapp
Con kiến đang đi trên con đường. Đột nhiên, nó gặp một con nhện khổng lồ.

Hình ảnh minh họa lồ: Con kiến đang đi trên con đường. Đột nhiên, nó gặp một con nhện khổng lồ.
Pinterest
Whatsapp
Vào sinh nhật cuối cùng của tôi, tôi đã nhận được một chiếc bánh khổng lồ.

Hình ảnh minh họa lồ: Vào sinh nhật cuối cùng của tôi, tôi đã nhận được một chiếc bánh khổng lồ.
Pinterest
Whatsapp
Bầu trời đầy những đám mây trắng và bông xốp trông như những quả bóng khổng lồ.

Hình ảnh minh họa lồ: Bầu trời đầy những đám mây trắng và bông xốp trông như những quả bóng khổng lồ.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact