3 câu ví dụ với “kín”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “kín”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: kín

Không để hở, không có khe hở; không cho ánh sáng, không khí, nước... lọt qua.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tuyết phủ kín phong cảnh. Đó là một ngày đông lạnh giá.

Hình ảnh minh họa kín: Tuyết phủ kín phong cảnh. Đó là một ngày đông lạnh giá.
Pinterest
Whatsapp
Do nhà hàng đã kín chỗ, chúng tôi phải đợi một giờ để có bàn.

Hình ảnh minh họa kín: Do nhà hàng đã kín chỗ, chúng tôi phải đợi một giờ để có bàn.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy luôn rất kín đáo khi nói về cuộc sống cá nhân của mình.

Hình ảnh minh họa kín: Cô ấy luôn rất kín đáo khi nói về cuộc sống cá nhân của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact