4 câu ví dụ với “mì”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mì”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: mì

Thực phẩm dạng sợi dài, làm từ bột mì, thường được luộc chín và ăn với nước dùng hoặc xào với các nguyên liệu khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Những đứa trẻ cho vịt ăn bằng những miếng bánh .

Hình ảnh minh họa mì: Những đứa trẻ cho vịt ăn bằng những miếng bánh mì.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh .

Hình ảnh minh họa mì: Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi định mua bánh , nhưng họ nói rằng không còn bánh nào ở tiệm bánh nữa.

Hình ảnh minh họa mì: Chúng tôi định mua bánh mì, nhưng họ nói rằng không còn bánh mì nào ở tiệm bánh nữa.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đến trang trại và thấy cánh đồng lúa . Chúng tôi lên xe kéo và bắt đầu thu hoạch.

Hình ảnh minh họa mì: Tôi đến trang trại và thấy cánh đồng lúa mì. Chúng tôi lên xe kéo và bắt đầu thu hoạch.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact