4 câu có “mì”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mì và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Những đứa trẻ cho vịt ăn bằng những miếng bánh . »

mì: Những đứa trẻ cho vịt ăn bằng những miếng bánh mì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh . »

mì: Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi định mua bánh , nhưng họ nói rằng không còn bánh nào ở tiệm bánh nữa. »

mì: Chúng tôi định mua bánh mì, nhưng họ nói rằng không còn bánh mì nào ở tiệm bánh nữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đến trang trại và thấy cánh đồng lúa . Chúng tôi lên xe kéo và bắt đầu thu hoạch. »

mì: Tôi đến trang trại và thấy cánh đồng lúa mì. Chúng tôi lên xe kéo và bắt đầu thu hoạch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact