6 câu có “trinh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trinh và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tôi thích đọc sách trinh thám vào mùa đông. »

trinh: Tôi thích đọc sách trinh thám vào mùa đông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đội bay đã thực hiện một nhiệm vụ trinh sát thành công. »

trinh: Đội bay đã thực hiện một nhiệm vụ trinh sát thành công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc hồi hộp cho đến kết thúc cuối cùng. »

trinh: Cuốn tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc hồi hộp cho đến kết thúc cuối cùng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiểu thuyết trinh thám có một cốt truyện đầy những tình huống bất ngờ và nhân vật mơ hồ. »

trinh: Tiểu thuyết trinh thám có một cốt truyện đầy những tình huống bất ngờ và nhân vật mơ hồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiểu thuyết trinh thám trình bày một bí ẩn hấp dẫn mà thám tử phải giải quyết bằng sự thông minh và khéo léo của mình. »

trinh: Tiểu thuyết trinh thám trình bày một bí ẩn hấp dẫn mà thám tử phải giải quyết bằng sự thông minh và khéo léo của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc trong trạng thái căng thẳng cho đến kết thúc cuối cùng, tiết lộ kẻ phạm tội của một tội ác. »

trinh: Tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc trong trạng thái căng thẳng cho đến kết thúc cuối cùng, tiết lộ kẻ phạm tội của một tội ác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact