50 câu ví dụ với “triển”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “triển”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: triển
Phát triển, mở rộng hoặc tiến hành một việc gì đó.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Con rắn lột da để tái sinh và phát triển.
Họ đã mở một triển lãm về lịch sử đường sắt.
Cây ngô cần nhiệt và nhiều nước để phát triển.
Tôi đã vào bảo tàng và quan sát các triển lãm.
Đám cháy rừng tiến triển với tốc độ khủng khiếp.
Hôm qua, thủ thư đã tổ chức một triển lãm sách cổ.
Nhóm nghệ thuật sẽ trình bày triển lãm mới của họ.
Cây nằm ở góc phòng cần nhiều ánh sáng để phát triển.
Trẻ em cần tình cảm để phát triển một cách thích hợp.
Nghiên cứu các vì sao đã giúp phát triển thiên văn học.
Chúng tôi tham dự triển lãm nghệ thuật di sản của tổ tiên.
Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị.
Chúng tôi đã triển khai một hệ thống tái chế trong công ty.
Tôi đã mua một cuốn sách về sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em.
Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung.
Sự tiến hóa của con người đã dẫn đến việc phát triển ngôn ngữ.
Bức tranh trưng bày trong phòng triển lãm được làm bằng hai màu.
Sự gắn kết xã hội là điều cơ bản cho sự phát triển của đất nước.
Giáo dục là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và tập thể.
Buổi triển lãm xe cổ đã thành công rực rỡ tại quảng trường chính.
Tất nhiên, giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của một xã hội.
Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ.
Khứu giác của con người không phát triển bằng một số loài động vật.
Thanh thiếu niên là những con người đang trong quá trình phát triển.
Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu ngôn ngữ và sự phát triển của nó.
Người làm vườn chăm sóc từng chồi để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh.
Giáo dục là một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển cá nhân và xã hội.
Nghỉ ngơi và dinh dưỡng là chìa khóa để đạt được sự phát triển cơ bắp.
Khi mùa thu tiến triển, lá cây đổi màu và không khí trở nên mát mẻ hơn.
Một cái cây không thể phát triển nếu không có nước, nó cần nước để sống.
Sự hấp thụ dinh dưỡng là rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.
Biểu đồ đính kèm cho thấy sự phát triển của doanh số trong quý cuối cùng.
Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và tiến bộ của một xã hội.
Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển.
Ngữ nguyên học là khoa học nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển của các từ.
Dự án cần sự hợp tác của nhiều phòng ban để có thể được triển khai thành công.
Các loài động vật ở sa mạc đã phát triển những cách thức khéo léo để sinh tồn.
Tình yêu là một sức mạnh mạnh mẽ thúc đẩy chúng ta và giúp chúng ta phát triển.
Điều quan trọng là phải rải phân bón đúng cách trong vườn để cây phát triển tốt.
Cải cách ruộng đất là yếu tố then chốt cho sự phát triển nông thôn ở đất nước này.
Sự mở rộng của nông nghiệp đã thúc đẩy sự phát triển của các khu định cư vĩnh viễn.
Khiêm tốn cho phép chúng ta học hỏi từ người khác và phát triển như những con người.
Trường học là một nơi học tập và phát triển, một nơi mà trẻ em chuẩn bị cho tương lai.
Người chỉ huy đã xem xét lại các kế hoạch chiến lược một lần nữa trước khi triển khai.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý ở trẻ em là rất quan trọng cho sự phát triển tối ưu của chúng.
Nghệ sĩ xuất hiện với trang phục màu sắc rực rỡ trong buổi khai mạc triển lãm của mình.
Ông đã đưa ra một phép so sánh giữa sự phát triển của một cây và sự phát triển cá nhân.
Trong khu vực của chúng tôi, phát triển thủy điện đã cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương.
Nền văn minh đã cho phép sự tiến bộ của công nghệ và sự phát triển xã hội qua các thế kỷ.
Trong suốt buổi triển lãm, các nhà điêu khắc đã giải thích tác phẩm của họ cho công chúng.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.