37 câu có “miệng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ miệng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Món tráng miệng socola ngon quá! »
•
« Enzyme này phân hủy đường trong miệng. »
•
« Một số loại nấm là ăn được và ngon miệng. »
•
« Bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon miệng. »
•
« Bánh mâm xôi sau khi nướng xong thật ngon miệng. »
•
« Sau khi núi lửa phun trào, miệng núi lửa đầy dung nham. »
•
« Tôi bị khô miệng, tôi cần uống nước gấp. Trời nóng quá! »
•
« Họ đã chuẩn bị một món ngô luộc ngon miệng cho bữa tối. »
•
« Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan. »
•
« Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Vệ sinh răng miệng là chìa khóa để tránh các bệnh về miệng. »
•
« Đất đai khô cằn và đầy bụi, với một miệng hố ở giữa cảnh vật. »
•
« Nha sĩ điều trị các vấn đề về răng miệng và vệ sinh răng miệng. »
•
« Các món tráng miệng từ thạch thường mềm nếu không được làm đúng cách. »
•
« Tôi đã tìm thấy một nhà hàng nơi họ chế biến món gà cà ri ngon miệng. »
•
« Cô ấy mở miệng để hét lên, nhưng không thể làm gì khác ngoài việc khóc. »
•
« Vào mùa thu, tôi thu hoạch hạt dẻ để làm một loại kem hạt dẻ ngon miệng. »
•
« Đá bào hương vị trái cây là món tráng miệng yêu thích của tôi vào mùa hè. »
•
« Món tráng miệng yêu thích của tôi là kem Catalan với dâu tây phủ sô cô la. »
•
« Bánh chocolate với kem và hạt óc chó là món tráng miệng yêu thích của tôi. »
•
« Hôm qua, tôi đã đánh răng bằng kem đánh răng và súc miệng sau khi ăn sáng. »
•
« Một miệng hố hình thành khi một vật thể va chạm với mặt đất với tốc độ cao. »
•
« Tôi sẽ chuẩn bị một món lasagna bolognese ngon miệng cho bữa tối Giáng sinh. »
•
« "Hương vị của sô cô la trong miệng khiến cô cảm thấy như một đứa trẻ trở lại." »
•
« Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá nướng ngon miệng với sốt chanh và thảo mộc tươi. »
•
« Tác động của thiên thạch đã để lại một miệng hố có đường kính khoảng năm mươi mét. »
•
« Trong bếp, các nguyên liệu được thêm vào lần lượt để chuẩn bị công thức ngon miệng. »
•
« Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng. »
•
« Các đầu bếp bánh ngọt làm ra những chiếc bánh và món tráng miệng ngon miệng và sáng tạo. »
•
« Sau khi nấu một bữa tối ngon miệng, cô ấy ngồi xuống để thưởng thức cùng một ly rượu vang. »
•
« Ngôn ngữ là một cơ bắp nằm trong miệng và dùng để nói, nhưng cũng có những chức năng khác. »
•
« Không ai nấu ăn ngon hơn mẹ tôi. Bà luôn nấu một cái gì đó mới mẻ và ngon miệng cho gia đình. »
•
« Người Peru bán kem ở chợ. Khách hàng rất thích kem của anh ấy, vì chúng rất đa dạng và ngon miệng. »
•
« Hương vị cay của cà ri làm miệng tôi bỏng rát, trong khi tôi thưởng thức món ăn Ấn Độ lần đầu tiên. »
•
« Hương thơm của bánh mới nướng tràn ngập tiệm bánh, khiến bụng bạn réo lên vì đói và miệng bạn ứa nước. »
•
« Bánh mì là một loại thực phẩm được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới, vì ngoài việc ngon miệng, nó còn có khả năng làm no. »
•
« Đầu bếp thuần chay đã tạo ra một thực đơn ngon miệng và bổ dưỡng, chứng minh rằng thực phẩm thuần chay có thể ngon và đa dạng. »