41 câu ví dụ với “miệng”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “miệng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: miệng
Bộ phận trên mặt người hoặc động vật, dùng để ăn, nói, thở.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Món tráng miệng socola ngon quá!
Enzyme này phân hủy đường trong miệng.
Một số loại nấm là ăn được và ngon miệng.
Bông cải xanh rất bổ dưỡng và ngon miệng.
Cẩn thận rắc đường bột lên món tráng miệng.
Bánh mâm xôi sau khi nướng xong thật ngon miệng.
Tôi thích sử dụng cùi dừa trong các món tráng miệng.
Sau khi núi lửa phun trào, miệng núi lửa đầy dung nham.
Tôi bị khô miệng, tôi cần uống nước gấp. Trời nóng quá!
Họ đã chuẩn bị một món ngô luộc ngon miệng cho bữa tối.
Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan.
Ẩm thực Bolivia bao gồm các món ăn độc đáo và ngon miệng.
Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Vệ sinh răng miệng là chìa khóa để tránh các bệnh về miệng.
Đất đai khô cằn và đầy bụi, với một miệng hố ở giữa cảnh vật.
Nha sĩ điều trị các vấn đề về răng miệng và vệ sinh răng miệng.
Các món tráng miệng từ thạch thường mềm nếu không được làm đúng cách.
Tôi đã tìm thấy một nhà hàng nơi họ chế biến món gà cà ri ngon miệng.
Cô ấy mở miệng để hét lên, nhưng không thể làm gì khác ngoài việc khóc.
Mẹ tôi chuẩn bị một món tráng miệng ngon với sữa chua và trái cây tươi.
Vào mùa thu, tôi thu hoạch hạt dẻ để làm một loại kem hạt dẻ ngon miệng.
Đá bào hương vị trái cây là món tráng miệng yêu thích của tôi vào mùa hè.
Món tráng miệng yêu thích của tôi là kem Catalan với dâu tây phủ sô cô la.
Bánh chocolate với kem và hạt óc chó là món tráng miệng yêu thích của tôi.
Hôm qua, tôi đã đánh răng bằng kem đánh răng và súc miệng sau khi ăn sáng.
Một miệng hố hình thành khi một vật thể va chạm với mặt đất với tốc độ cao.
Tôi sẽ chuẩn bị một món lasagna bolognese ngon miệng cho bữa tối Giáng sinh.
"Hương vị của sô cô la trong miệng khiến cô cảm thấy như một đứa trẻ trở lại."
Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá nướng ngon miệng với sốt chanh và thảo mộc tươi.
Tác động của thiên thạch đã để lại một miệng hố có đường kính khoảng năm mươi mét.
Trong bếp, các nguyên liệu được thêm vào lần lượt để chuẩn bị công thức ngon miệng.
Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng.
Các đầu bếp bánh ngọt làm ra những chiếc bánh và món tráng miệng ngon miệng và sáng tạo.
Sau khi nấu một bữa tối ngon miệng, cô ấy ngồi xuống để thưởng thức cùng một ly rượu vang.
Ngôn ngữ là một cơ bắp nằm trong miệng và dùng để nói, nhưng cũng có những chức năng khác.
Không ai nấu ăn ngon hơn mẹ tôi. Bà luôn nấu một cái gì đó mới mẻ và ngon miệng cho gia đình.
Người Peru bán kem ở chợ. Khách hàng rất thích kem của anh ấy, vì chúng rất đa dạng và ngon miệng.
Hương vị cay của cà ri làm miệng tôi bỏng rát, trong khi tôi thưởng thức món ăn Ấn Độ lần đầu tiên.
Hương thơm của bánh mới nướng tràn ngập tiệm bánh, khiến bụng bạn réo lên vì đói và miệng bạn ứa nước.
Bánh mì là một loại thực phẩm được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới, vì ngoài việc ngon miệng, nó còn có khả năng làm no.
Đầu bếp thuần chay đã tạo ra một thực đơn ngon miệng và bổ dưỡng, chứng minh rằng thực phẩm thuần chay có thể ngon và đa dạng.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.