15 câu có “tuyết”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tuyết và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cánh đồng được phủ tuyết trong suốt mùa đông. »
•
« Cú tuyết trắng ngụy trang hoàn hảo trong tuyết. »
•
« Đỉnh của những ngọn núi đó có tuyết suốt cả năm. »
•
« Chó trắng tên là Snowy và nó thích chơi trong tuyết. »
•
« Có một con thỏ rất trắng trong vườn, trắng như tuyết. »
•
« Tại dãy núi Argentina, có thể trượt tuyết vào mùa đông. »
•
« Những chiếc ván trượt tuyết rất hữu ích trong rừng tuyết. »
•
« Người thợ săn theo dấu vết của con vật trên tuyết với quyết tâm. »
•
« Những ngọn núi tuyết là một trong những cảnh quan hùng vĩ nhất tồn tại. »
•
« Tiếng kêu của băng dưới chân cho thấy đó là mùa đông và tuyết bao quanh. »
•
« Công chúa nhìn ra cửa sổ lâu đài và thở dài khi thấy khu vườn phủ đầy tuyết. »
•
« Trong mùa đông, nhà nghỉ chào đón nhiều du khách đến trượt tuyết trong khu vực. »
•
« Mặt trời mọc trên đường chân trời, chiếu sáng những ngọn núi tuyết với ánh sáng vàng rực rỡ. »
•
« Báo tuyết là một loài mèo hiếm và đang bị đe dọa tuyệt chủng sống ở các ngọn núi của Trung Á. »
•
« Khi cố gắng leo núi, các nhà leo núi đã phải đối mặt với vô số trở ngại, từ việc thiếu oxy đến sự hiện diện của tuyết và băng ở đỉnh núi. »