7 câu có “tuyến”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tuyến và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay. »

tuyến: Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tuyến vú là một tuyến nằm ở ngực của phụ nữ và sản xuất sữa. »

tuyến: Tuyến vú là một tuyến nằm ở ngực của phụ nữ và sản xuất sữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Động vật có vú là những loài động vật có tuyến vú để nuôi con. »

tuyến: Động vật có vú là những loài động vật có tuyến vú để nuôi con.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghiên cứu so sánh giáo dục trực tuyến với giáo dục trực tiếp. »

tuyến: Nghiên cứu so sánh giáo dục trực tuyến với giáo dục trực tiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy trang trí huy hiệu của mình bằng kim tuyến và những hình vẽ nhỏ. »

tuyến: Cô ấy trang trí huy hiệu của mình bằng kim tuyến và những hình vẽ nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Động vật có vú là những loài động vật có đặc điểm là có tuyến vú cho phép chúng nuôi con bằng sữa. »

tuyến: Động vật có vú là những loài động vật có đặc điểm là có tuyến vú cho phép chúng nuôi con bằng sữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với ánh mắt tập trung về phía trước, người lính tiến về phía tuyến địch, vũ khí vững chắc trong tay. »

tuyến: Với ánh mắt tập trung về phía trước, người lính tiến về phía tuyến địch, vũ khí vững chắc trong tay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact