4 câu có “nguyệt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nguyệt và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Họ đặt một vòng nguyệt quế lên đầu của anh ấy. »

nguyệt: Họ đặt một vòng nguyệt quế lên đầu của anh ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi. »

nguyệt: Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một hiện tượng nguyệt thực là một cảnh đẹp có thể quan sát vào ban đêm. »

nguyệt: Một hiện tượng nguyệt thực là một cảnh đẹp có thể quan sát vào ban đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong suốt hiện tượng nguyệt thực, mặt trăng đã nhuộm một màu đỏ rực rỡ. »

nguyệt: Trong suốt hiện tượng nguyệt thực, mặt trăng đã nhuộm một màu đỏ rực rỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact