50 câu có “chuyển”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chuyển và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Xe điện có khả năng di chuyển xa. »
•
« Con ốc di chuyển chậm rãi trên lá. »
•
« Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất. »
•
« Con cua di chuyển chậm chạp trên bãi biển. »
•
« Cô ấy di chuyển với sự tự tin và thanh lịch. »
•
« Việc chuyển đổi euro sang đô la là thuận lợi. »
•
« Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Họ cần ký vào việc chuyển nhượng quyền tác giả. »
•
« Chuỗi chuyển động trong điệu nhảy rất phức tạp. »
•
« Con lừa cứng đầu không muốn di chuyển khỏi chỗ. »
•
« Tôi đã sử dụng một chậu lớn để chuyển cây ficus. »
•
« Tôi muốn bán nhà và chuyển đến một thành phố lớn. »
•
« Tôi cần chuyển đổi phân số này sang số thập phân. »
•
« Nhựa cây vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ đến lá. »
•
« Việc chuyển nhượng quyền lực phải được công chứng. »
•
« Con ốc di chuyển chậm rãi nhờ vào vỏ bảo vệ của nó. »
•
« Cá voi sát thủ bơi lội uyển chuyển trong đại dương. »
•
« Họ đã chấp nhận việc chuyển nhượng đất cho thành phố. »
•
« Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm. »
•
« Chiếc chai có hình dạng hình trụ và rất dễ vận chuyển. »
•
« Đội cảnh sát đã nhanh chóng di chuyển trước mối đe dọa. »
•
« Việc chuyển sang ăn chay đã cải thiện sức khỏe của cô ấy. »
•
« Bầy cá di chuyển hài hòa trong làn nước trong veo của hồ. »
•
« Việc chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện là hiệu quả. »
•
« Họ không thể di chuyển du thuyền nếu không thu dọn neo trước. »
•
« Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển. »
•
« Sinh vật di chuyển với tốc độ cực nhanh về phía mục tiêu của nó. »
•
« Các tĩnh mạch trong cơ thể vận chuyển máu đến tất cả các cơ quan. »
•
« Tháp chuông vang lên với mỗi tiếng đổ mạnh làm rung chuyển mặt đất. »
•
« Con rắn nâu và xanh rất dài; nó có thể di chuyển nhanh chóng qua cỏ. »
•
« Những bóng đen di chuyển trong bóng tối, rình rập con mồi của chúng. »
•
« Con kiến vận chuyển một chiếc lá lớn hơn chính nó một cách khéo léo. »
•
« Trước mặt tôi có một khối đá lớn và nặng mà không thể di chuyển được. »
•
« Anh ấy đi bộ với nhịp độ nhanh, hai cánh tay di chuyển đầy năng lượng. »
•
« Mặc dù đã nỗ lực, đội bóng không thể chuyển cơ hội thành một bàn thắng. »
•
« Thời kỳ thanh thiếu niên đánh dấu sự chuyển mình từ cô gái thành phụ nữ. »
•
« Tất cả mọi người đều di chuyển theo cùng một nhịp, theo hướng dẫn của DJ. »
•
« Đàn chim di cư bay qua bầu trời theo một hình mẫu hài hòa và uyển chuyển. »
•
« Đường phố đầy xe cộ di chuyển và người đi bộ. Hầu như không có xe nào đậu. »
•
« Kangaroo có thể di chuyển một quãng đường dài để tìm kiếm thức ăn và nước. »
•
« Khi mặt trời lặn ở chân trời, bầu trời chuyển sang màu cam và hồng đẹp mắt. »
•
« Xe máy là một chiếc máy có hai bánh được sử dụng để vận chuyển trên mặt đất. »
•
« Sự thanh lịch của điệu nhảy khiến tôi nghĩ đến sự hài hòa trong chuyển động. »
•
« Mặc dù có vẻ ngoài mong manh, bướm có khả năng di chuyển một khoảng cách lớn. »
•
« Chiếc thuyền gỗ được sử dụng từ xưa để vận chuyển thực phẩm và nước trên núi. »
•
« Cô tập trung vào hơi thở của mình và những chuyển động uyển chuyển của cơ thể. »
•
« Đây là một nơi đẹp để sống. Tôi không biết tại sao bạn vẫn chưa chuyển đến đây. »
•
« Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay. »
•
« Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa theo nhịp điệu của âm nhạc. »
•
« Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió. »