3 câu ví dụ có “chuyền”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chuyền và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chuyền

Đưa vật gì đó từ người này sang người khác hoặc từ nơi này sang nơi khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tôi quên tháo dây chuyền khỏi cổ trước khi đi bơi và đã làm mất nó ở bể bơi. »

chuyền: Tôi quên tháo dây chuyền khỏi cổ trước khi đi bơi và đã làm mất nó ở bể bơi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tủ kính này được sử dụng để trưng bày những món trang sức quý giá, như nhẫn và dây chuyền. »

chuyền: Tủ kính này được sử dụng để trưng bày những món trang sức quý giá, như nhẫn và dây chuyền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một sợi dây chuyền bạc trong chuyến đi của mình đến Mexico; bây giờ nó là chiếc vòng cổ yêu thích của tôi. »

chuyền: Tôi đã mua một sợi dây chuyền bạc trong chuyến đi của mình đến Mexico; bây giờ nó là chiếc vòng cổ yêu thích của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact