50 câu có “chuyện”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chuyện và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Câu chuyện mà tôi đọc rất thú vị. »
•
« Pedro cười khi nghe câu chuyện cười. »
•
« Cuộc trò chuyện rất hợp lý và hiệu quả. »
•
« Tôi thích nói chuyện với bạn bè mỗi chiều. »
•
« Câu chuyện đã thu hút sự chú ý của bọn trẻ. »
•
« Người già lãnh đạo kể chuyện quanh đống lửa. »
•
« Dù có chuyện gì xảy ra, luôn có một giải pháp. »
•
« Câu chuyện đó nghe có vẻ quá tốt để là sự thật. »
•
« Bà ngoại đã kể cho bọn trẻ một câu chuyện sử thi. »
•
« Cô ấy đã tức giận và không muốn nói chuyện với ai. »
•
« Carla cười lớn với câu chuyện cười của anh trai cô. »
•
« Cô ấy cầm micro và bắt đầu nói chuyện với sự tự tin. »
•
« Câu chuyện mà tôi nghe khi còn nhỏ đã khiến tôi khóc. »
•
« Tiểu thuyết thiếu tính nhất quán trong việc kể chuyện. »
•
« Ông rất đam mê những câu chuyện về hiệp sĩ và danh dự. »
•
« Câu chuyện về người mù đã dạy chúng ta về sự kiên trì. »
•
« Trong câu chuyện, hoàng tử cứu công chúa khỏi con rồng. »
•
« Dì Clara luôn kể cho chúng tôi những câu chuyện thú vị. »
•
« Cả anh ấy và cô ấy đều không biết chuyện gì đang xảy ra. »
•
« Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện vui về kỳ nghỉ của mình. »
•
« Câu chuyện mà tôi đọc tối qua khiến tôi không nói nên lời. »
•
« Tôi thích trò chuyện với bạn bè về sở thích của chúng tôi. »
•
« Câu chuyện ma đã khiến tất cả người nghe cảm thấy rùng rợn. »
•
« Bố ơi, bố kể cho con một câu chuyện có công chúa và tiên nhé? »
•
« Bạn có nghe câu chuyện về cách ông bà của bạn gặp nhau không? »
•
« Ông tôi thường kể cho tôi những câu chuyện về khi ông còn trẻ. »
•
« Tôi đã sáng tạo một câu chuyện hấp dẫn để giải trí cho trẻ em. »
•
« Huyền thoại Hy Lạp rất phong phú với những câu chuyện hấp dẫn. »
•
« Câu chuyện kể về cuộc nổi dậy nổi tiếng của những người nô lệ. »
•
« Tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn là qua tin nhắn điện thoại. »
•
« Điện ảnh là một hình thức nghệ thuật được sử dụng để kể chuyện. »
•
« Tôi đã nói chuyện với cô ấy để chúng tôi giải quyết sự hiểu lầm. »
•
« Tôi rất thích câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của họ trên biển. »
•
« Đôi khi, thật khó để trò chuyện với ai đó có ý kiến rất khác biệt. »
•
« Cuộc tự truyện của cuộc đời tôi sẽ là một câu chuyện thú vị để đọc. »
•
« Hôm qua tôi nghe một câu chuyện về người hàng xóm mà tôi không tin. »
•
« Những đứa trẻ nghe câu chuyện của ông nội với vẻ không thể tin được. »
•
« Có một câu chuyện mà tôi rất thích, đó là "Công chúa ngủ trong rừng". »
•
« Sau cuộc tranh luận, anh ấy cảm thấy buồn bã và không muốn nói chuyện. »
•
« Một câu chuyện ngụ ngôn là một câu chuyện ngắn dạy một bài học đạo đức. »
•
« Tôi là một người rất xã hội, vì vậy tôi luôn có những câu chuyện để kể. »
•
« Câu chuyện của bạn tôi về ngày làm việc đầu tiên của anh ấy rất hài hước. »
•
« Câu chuyện kể về cách người nô lệ đã thoát khỏi số phận tàn nhẫn của mình. »
•
« Cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn đến nỗi tôi đã mất khái niệm về thời gian. »
•
« Câu chuyện kể về nỗi đau khổ của các loài động vật trong cảnh bị giam cầm. »
•
« Tiểu thuyết lãng mạn kể về một câu chuyện tình yêu đầy đam mê và kịch tính. »
•
« Cuốn sách cuối cùng của nhà văn có nhịp điệu kể chuyện hấp dẫn và cuốn hút. »
•
« Câu chuyện của cô ấy là một câu chuyện kịch tính về sự vượt qua và hy vọng. »
•
« Bài học rút ra từ câu chuyện này là chúng ta phải đối xử tốt với người khác. »
•
« Câu chuyện về chim phượng hoàng tượng trưng cho sức mạnh tái sinh từ tro tàn. »