vi.Diccio-o.com
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
POLICIES
ABOUT
CONTACT
vi.Diccio-o.com
3 câu có “tổ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tổ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
tổn
tổng
•
« Gà mẹ đang ấp trứng trong
tổ
. »
•
« Tại cửa sổ của tôi, tôi thấy
tổ
chim mà chúng làm
tổ
. »
•
« Trong một
tổ
trên cành cây, hai chú bồ câu yêu thương làm
tổ
. »
Tìm kiếm theo chữ cái
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À
Á
Â
É
Í
Ó
Ô
Ú
Ă
Đ
Ơ
Ư
Ạ
Ả
Ấ
Ẩ
Ế
Ố
Ồ
Ổ
Ớ
Ủ
Ứ
Diccio-o.com - 2020 / 2024 -
Policies
-
About
-
Contact