8 câu có “tráng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tráng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Món tráng miệng socola ngon quá! »

tráng: Món tráng miệng socola ngon quá!
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các món tráng miệng từ thạch thường mềm nếu không được làm đúng cách. »

tráng: Các món tráng miệng từ thạch thường mềm nếu không được làm đúng cách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lễ kỷ niệm ngày thành lập hoành tráng đến nỗi ai cũng cảm thấy ấn tượng. »

tráng: Lễ kỷ niệm ngày thành lập hoành tráng đến nỗi ai cũng cảm thấy ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đá bào hương vị trái cây là món tráng miệng yêu thích của tôi vào mùa hè. »

tráng: Đá bào hương vị trái cây là món tráng miệng yêu thích của tôi vào mùa hè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món tráng miệng yêu thích của tôi là kem Catalan với dâu tây phủ sô cô la. »

tráng: Món tráng miệng yêu thích của tôi là kem Catalan với dâu tây phủ sô cô la.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bánh chocolate với kem và hạt óc chó là món tráng miệng yêu thích của tôi. »

tráng: Bánh chocolate với kem và hạt óc chó là món tráng miệng yêu thích của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lâu đài đã trong tình trạng đổ nát. Không còn gì của một nơi từng là tráng lệ. »

tráng: Lâu đài đã trong tình trạng đổ nát. Không còn gì của một nơi từng là tráng lệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các đầu bếp bánh ngọt làm ra những chiếc bánh và món tráng miệng ngon miệng và sáng tạo. »

tráng: Các đầu bếp bánh ngọt làm ra những chiếc bánh và món tráng miệng ngon miệng và sáng tạo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact