21 câu có “huy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ huy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Biểu tượng huy hiệu có nhiều màu sắc. »
•
« Con tàu sẽ rời bến dưới sự chỉ huy của chỉ huy Pérez. »
•
« Tôi đã mua một chiếc huy hiệu cho buổi diễu hành độc lập. »
•
« Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate. »
•
« Cái huy hiệu trên đồng phục của tôi có màu sắc của quốc kỳ. »
•
« Người chỉ huy đã ra lệnh rõ ràng trước khi bắt đầu nhiệm vụ. »
•
« Người chỉ huy đã chúc mừng nữ chiến binh vì sự dũng cảm của cô. »
•
« Vận động viên nổi tiếng đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội. »
•
« Trong buổi lễ, mỗi đứa trẻ đều mang một huy hiệu có tên của mình. »
•
« Huy hiệu học là khoa học nghiên cứu về huy hiệu và khiên vũ trang. »
•
« Tôi tìm thấy một huy hiệu cổ trong gác mái thuộc về ông cố của tôi. »
•
« Hình ảnh của người chỉ huy tạo niềm tin giữa các quân lính của mình. »
•
« Cô ấy trang trí huy hiệu của mình bằng kim tuyến và những hình vẽ nhỏ. »
•
« Cuộc chiến bắt đầu khi chỉ huy quyết định tấn công pháo đài của kẻ thù. »
•
« Người Peru đầu tiên giành huy chương Olympic là Víctor López, tại Paris 1924. »
•
« Cái huy hiệu tượng trưng cho niềm tự hào mà chúng ta cảm thấy về văn hóa của mình. »
•
« Tại bảo tàng lịch sử, tôi đã tìm thấy một huy hiệu cổ của một hiệp sĩ thời trung cổ. »
•
« Người chỉ huy đã xem xét lại các kế hoạch chiến lược một lần nữa trước khi triển khai. »
•
« Chúng tôi đã làm huy hiệu như một hoạt động thủ công cho dự án trường học về lịch sử của đất nước. »
•
« Vận động viên thể dục, với sự linh hoạt và sức mạnh của mình, đã giành được huy chương vàng tại Olympic. »
•
« Sau nhiều năm phục vụ trung thành và tận tụy, cựu chiến binh cuối cùng đã nhận được huy chương danh dự mà ông xứng đáng. »