31 câu có “huyền”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ huyền và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Có hàng ngàn hình khắc chữ tượng hình Maya, và người ta tin rằng chúng có một ý nghĩa huyền bí. »
• « Ánh trăng sáng đã mang đến một nét huyền diệu cho đêm. Tất cả mọi người dường như đều đang yêu. »
• « Ánh sáng của những ngọn nến chiếu sáng hang động, tạo ra một bầu không khí huyền bí và kỳ diệu. »
• « Nhiều huyền thoại và truyền thuyết xoay quanh hình ảnh của con cá sấu trong văn hóa địa phương. »
• « Chiến công thật huyền thoại. Không ai nghĩ rằng điều đó có thể xảy ra, nhưng anh ấy đã làm được. »
• « Cô bé đã phát hiện ra một chiếc chìa khóa ma thuật dẫn cô đến một thế giới huyền bí và nguy hiểm. »
• « Huyền thoại là nghiên cứu về các huyền thoại và truyền thuyết được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. »
• « Huyền thoại về kho báu ẩn giấu trong ngôi biệt thự bỏ hoang dường như là nhiều hơn một huyền thoại đơn giản. »
• « Nhà huyền bí nói chuyện với các vị thần, nhận được thông điệp và lời tiên tri của họ để dẫn dắt dân tộc của mình. »
• « Phượng hoàng là một loài chim huyền thoại, tái sinh từ chính tro tàn của nó. Nó là loài duy nhất của mình và sống trong ngọn lửa. »
• « Quái vật chimera là một sinh vật huyền thoại có các bộ phận của nhiều loài động vật khác nhau, như một con sư tử với đầu dê và đuôi rắn. »
• « Đó là một cảnh quan huyền diệu được cư trú bởi các nàng tiên và yêu tinh. Những cây cao đến mức chạm vào mây và những bông hoa tỏa sáng như mặt trời. »
• « Con chim phượng hoàng bay lên từ ngọn lửa, đôi cánh rực rỡ tỏa sáng dưới ánh trăng. Nó là một sinh vật huyền bí, và mọi người đều biết rằng nó có thể tái sinh từ tro tàn. »