1 câu có “kè”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kè và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Trên bờ , tôi quan sát những con sóng vỗ vào các cọc. »

kè: Trên bờ kè, tôi quan sát những con sóng vỗ vào các cọc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact