50 câu ví dụ với “chính”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chính”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: chính
Là quan trọng nhất, chủ yếu hoặc đúng đắn; dùng để chỉ người hoặc vật giữ vai trò trung tâm, cốt lõi trong một sự việc.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Chức năng chính của tim là bơm máu.
Chức năng chính của thận là lọc máu.
Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
Tượng có vị trí nổi bật ở quảng trường chính.
Zeus là vị thần chính trong thần thoại Hy Lạp.
Cung cấp nước uống là trách nhiệm của chính phủ.
Độ chính xác của đồng hồ Thụy Sĩ là huyền thoại.
Nhân vật chính bị mất trí nhớ trong tiểu thuyết.
Ô nhiễm không có biên giới. Chỉ có các chính phủ.
Nhà thờ chính của thành phố có phong cách baroque.
Người nô lệ không thể chọn số phận của chính mình.
Họ đã có một cuộc xô xát bạo lực trên đường chính.
Vệ tinh khí tượng dự đoán bão với độ chính xác cao.
Lời tiên tri chỉ ra ngày chính xác của ngày tận thế.
Biểu tượng với ba ngôi sao là biểu trưng chính thức.
Nơi ở chính thức của tổng thống có một khu vườn đẹp.
Tại Mexico, peso được sử dụng làm tiền tệ chính thức.
Người thợ điện kết nối các dây cáp một cách chính xác.
Người điều khiển cần cẩu làm việc với độ chính xác cao.
Người sếp luôn hành động với sự chính trực và minh bạch.
Cái phễu được sử dụng để đổ đầy chai một cách chính xác.
Nguồn năng lượng chính của thành phố đến từ công viên gió.
Mô tả của anh ấy về nhân vật rất chính xác và thuyết phục.
Họ đã điều chỉnh đèn chiếu để tập trung vào nghệ sĩ chính.
Nhiều công dân ủng hộ cải cách thuế được chính phủ đề xuất.
Người lái xe đã đi qua đại lộ chính mà không gặp vấn đề gì.
Quảng trường chính là nơi trung tâm nhất của làng chúng tôi.
Trọng lượng của các nguyên liệu phải chính xác cho công thức.
Họ đã xuất bản một bài viết tiểu sử về chính trị gia nổi bật.
Theo quan điểm của tôi, chính trị là một hình thức nghệ thuật.
Số 7 là một số nguyên tố vì nó chỉ chia hết cho chính nó và 1.
Nha sĩ sửa chữa sâu răng bằng các dụng cụ chính xác và tinh tế.
Tôi đã trở thành đối thủ chính của anh ấy trong cuộc tranh luận.
Buổi triển lãm xe cổ đã thành công rực rỡ tại quảng trường chính.
Ẩm thực Ý chính thống nổi tiếng với sự tinh tế và tuyệt vời của nó.
Con kiến vận chuyển một chiếc lá lớn hơn chính nó một cách khéo léo.
Sự tương đồng giữa dòng sông và cuộc sống là rất sâu sắc và chính xác.
Lối sống ít vận động là một trong những yếu tố chính của bệnh béo phì.
Dân chủ là một hệ thống chính trị trong đó quyền lực thuộc về nhân dân.
Cacique là một nhà lãnh đạo chính trị và quân sự của một bộ lạc bản địa.
Chính phủ Hoa Kỳ là một chính phủ đại diện liên bang bao gồm ba quyền lực.
Một người bán hàng giỏi biết cách hướng dẫn khách hàng một cách chính xác.
Tế bào là yếu tố cấu trúc và chức năng chính của tất cả các sinh vật sống.
Trong suốt cuộc họp, anh ấy đã tranh luận mạnh mẽ chống lại chính sách mới.
Tôi không hoàn hảo. Đó là lý do tại sao tôi yêu bản thân mình như chính tôi.
Bóng tối bao trùm nơi đó khi nhân vật chính chìm vào trạng thái tự suy ngẫm.
Thức ăn nhanh là một trong những vấn đề sức khỏe chính ở các nước phương Tây.
Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối sản xuất ra thức ăn cho chính mình.
Nhiều quốc gia châu Âu vẫn duy trì chế độ quân chủ như một hình thức chính phủ.
Sinh hóa học của thực vật giúp hiểu cách chúng sản xuất thức ăn cho chính mình.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.