5 câu ví dụ với “mạn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mạn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: mạn

1. Kiêu ngạo, coi thường người khác. 2. Không cẩn thận, tùy tiện, thiếu tôn trọng. 3. (Trong hàng hải) Phần thành bên của tàu thuyền.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chúng ta sẽ rải cánh hoa để tạo ra một không gian lãng mạn.

Hình ảnh minh họa mạn: Chúng ta sẽ rải cánh hoa để tạo ra một không gian lãng mạn.
Pinterest
Whatsapp
Tóc cô ấy rơi từng lọn trên thái dương, tạo cho cô một vẻ lãng mạn.

Hình ảnh minh họa mạn: Tóc cô ấy rơi từng lọn trên thái dương, tạo cho cô một vẻ lãng mạn.
Pinterest
Whatsapp
Người phụ nữ mỉm cười khi nhận được bức thư lãng mạn từ người ngưỡng mộ.

Hình ảnh minh họa mạn: Người phụ nữ mỉm cười khi nhận được bức thư lãng mạn từ người ngưỡng mộ.
Pinterest
Whatsapp
Tiểu thuyết lãng mạn kể về một câu chuyện tình yêu đầy đam mê và kịch tính.

Hình ảnh minh họa mạn: Tiểu thuyết lãng mạn kể về một câu chuyện tình yêu đầy đam mê và kịch tính.
Pinterest
Whatsapp
Nhà thơ lãng mạn nắm bắt bản chất của vẻ đẹp và nỗi u sầu trong những tác phẩm thơ ca của mình.

Hình ảnh minh họa mạn: Nhà thơ lãng mạn nắm bắt bản chất của vẻ đẹp và nỗi u sầu trong những tác phẩm thơ ca của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact