4 câu ví dụ với “bã”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bã”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bã

Phần còn lại sau khi đã lấy hết chất bổ hoặc tinh chất, thường dùng để chỉ xác của thực vật sau khi ép lấy nước hoặc nấu.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi nhìn bức ảnh cũ với ánh mắt buồn .

Hình ảnh minh họa bã: Tôi nhìn bức ảnh cũ với ánh mắt buồn bã.
Pinterest
Whatsapp
Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn .

Hình ảnh minh họa bã: Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn bã.
Pinterest
Whatsapp
Người phụ nữ thì thầm những lời an ủi đứa trẻ đang buồn .

Hình ảnh minh họa bã: Người phụ nữ thì thầm những lời an ủi đứa trẻ đang buồn bã.
Pinterest
Whatsapp
Âm thanh của cây đàn piano thật u sầu và buồn , trong khi nhạc công chơi một bản nhạc cổ điển.

Hình ảnh minh họa bã: Âm thanh của cây đàn piano thật u sầu và buồn bã, trong khi nhạc công chơi một bản nhạc cổ điển.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact