4 câu có “bã”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bã và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tôi nhìn bức ảnh cũ với ánh mắt buồn . »

bã: Tôi nhìn bức ảnh cũ với ánh mắt buồn bã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn . »

bã: Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn bã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ thì thầm những lời an ủi đứa trẻ đang buồn . »

bã: Người phụ nữ thì thầm những lời an ủi đứa trẻ đang buồn bã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của cây đàn piano thật u sầu và buồn , trong khi nhạc công chơi một bản nhạc cổ điển. »

bã: Âm thanh của cây đàn piano thật u sầu và buồn bã, trong khi nhạc công chơi một bản nhạc cổ điển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact