1 câu có “vả”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vả và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Sau một ngày làm việc dài và vất vả, anh trở về nhà trong trạng thái kiệt sức. »

vả: Sau một ngày làm việc dài và vất vả, anh trở về nhà trong trạng thái kiệt sức.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact