2 câu ví dụ có “cụ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cụ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cụ

Cách gọi kính trọng dành cho người già, thường là ông hoặc bà; cũng dùng để chỉ một vật dụng, công cụ nào đó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tại chợ bán quần áo, đồ chơi, dụng cụ, v.v. »

cụ: Tại chợ bán quần áo, đồ chơi, dụng cụ, v.v.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công nghệ là tập hợp các công cụ, kỹ thuật và quy trình được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. »

cụ: Công nghệ là tập hợp các công cụ, kỹ thuật và quy trình được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact