7 câu có “cơ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cơ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Đây là những viên đá có nguồn gốc vô . »

cơ: Đây là những viên đá có nguồn gốc vô cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một trang trại địa phương bán cà rốt hữu . »

cơ: Một trang trại địa phương bán cà rốt hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu . »

cơ: Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu . »

cơ: Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng bắp để tăng khối lượng . »

cơ: Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng cơ bắp để tăng khối lượng cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cửa hàng này bán các sản phẩm thực phẩm hoàn toàn có nguồn gốc địa phương và hữu . »

cơ: Cửa hàng này bán các sản phẩm thực phẩm hoàn toàn có nguồn gốc địa phương và hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi khí gas và dầu tràn ngập xưởng khí, trong khi các thợ máy đang làm việc trên các động . »

cơ: Mùi khí gas và dầu tràn ngập xưởng cơ khí, trong khi các thợ máy đang làm việc trên các động cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact