6 câu có “cơ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cơ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Đây là những viên đá có nguồn gốc vô . »

cơ: Đây là những viên đá có nguồn gốc vô cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một trang trại địa phương bán cà rốt hữu . »

cơ: Một trang trại địa phương bán cà rốt hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu . »

cơ: Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu . »

cơ: Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng bắp để tăng khối lượng . »

cơ: Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng cơ bắp để tăng khối lượng cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cửa hàng này bán các sản phẩm thực phẩm hoàn toàn có nguồn gốc địa phương và hữu . »

cơ: Cửa hàng này bán các sản phẩm thực phẩm hoàn toàn có nguồn gốc địa phương và hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact