1 câu ví dụ có “cử”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cử và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cử

Hành động đưa tay, chân hoặc một bộ phận cơ thể lên; hoặc chỉ việc chọn, bổ nhiệm ai vào một vị trí, chức vụ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử. »

cử: Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact