3 câu có “phiếu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ phiếu và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Công dân đã bỏ phiếu ủng hộ hiến pháp mới. »

phiếu: Công dân đã bỏ phiếu ủng hộ hiến pháp mới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công dân của nước cộng hòa đã bỏ phiếu một cách ồ ạt. »

phiếu: Công dân của nước cộng hòa đã bỏ phiếu một cách ồ ạt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bỏ phiếu là một quyền công dân mà tất cả chúng ta phải thực hiện. »

phiếu: Bỏ phiếu là một quyền công dân mà tất cả chúng ta phải thực hiện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact