50 câu ví dụ với “nhanh”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nhanh”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: nhanh
Di chuyển, thay đổi hoặc thực hiện trong thời gian ngắn; có tốc độ lớn.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Con nai chạy nhanh trong rừng.
Chó nhỏ chạy rất nhanh trong vườn.
Thức ăn nhanh làm cho người ta béo.
Ôi, chiếc xe nhanh quá mà Manuel có!
Con chim bay lượn nhanh nhẹn trong vườn.
Chim ruồi đập cánh với tốc độ rất nhanh.
Lô đất trống nhanh chóng bị cỏ dại phủ đầy.
Bút dạ quang màu xanh đã hết mực rất nhanh.
Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp cả làng.
Con mèo chạy nhanh qua vườn để bắt con bồ câu.
Một chiếc xe chạy nhanh qua, tạo ra một đám bụi.
Cây thường xuân xanh mọc nhanh chóng vào mùa xuân.
Trong cuộc đua bò, những con bò chạy nhanh qua cát.
Nỗi sợ có thể ức chế khả năng hành động nhanh chóng.
Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà.
Kỹ thuật viên âm thanh đã nhanh chóng kiểm tra micro.
Đội cảnh sát đã nhanh chóng di chuyển trước mối đe dọa.
Sự ô nhiễm đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới.
Gió đã gây ra sự phân tán nhanh chóng của các hạt giống.
Một con ngựa có thể thay đổi hướng nhanh chóng, đột ngột.
Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó.
Mặt trời làm cho nước trong ao bắt đầu bay hơi nhanh chóng.
Con cáo chạy nhanh giữa những cây tìm kiếm con mồi của mình.
Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa.
Tin đồn về bữa tiệc nhanh chóng lan truyền giữa các hàng xóm.
Do không chăm sóc chế độ ăn uống, tôi đã tăng cân nhanh chóng.
Họ đã tính toán chiều dài của đường tròn một cách nhanh chóng.
Juan nhanh chóng giải được câu đố mà cô giáo đưa ra trong lớp.
Sinh vật di chuyển với tốc độ cực nhanh về phía mục tiêu của nó.
Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm.
Nhịp tim của tôi đập nhanh hơn khi tôi thấy cô ấy đi về phía tôi.
Chiếc khăn tắm mà tôi mua rất thấm hút và làm khô da nhanh chóng.
Chim én thì có. Cô ấy có thể đuổi kịp chúng ta vì cô ấy bay nhanh.
Đó là con ngựa nhanh nhất mà tôi từng cưỡi. Ôi, nó chạy nhanh quá!
Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ.
Con rắn nâu và xanh rất dài; nó có thể di chuyển nhanh chóng qua cỏ.
Tin tức về bệnh tật của cô ấy nhanh chóng khiến cả gia đình lo lắng.
Tăng nhiệt độ của điều hòa không khí sẽ làm cho phòng lạnh nhanh hơn.
Bức tranh nổi tiếng nhất của phòng trưng bày đã được bán nhanh chóng.
Ứng dụng cho phép truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Con trai tôi đã học cách đi xe ba bánh của mình một cách nhanh chóng.
Anh ấy đi bộ với nhịp độ nhanh, hai cánh tay di chuyển đầy năng lượng.
Đơn vị hậu cần đã phản ứng nhanh chóng khi phát hiện ra mìn trên đường.
Radar đã phát hiện một vật thể trên không. Nó đang tiến gần nhanh chóng.
Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ.
Con mèo, khi thấy một con chuột, nhảy về phía trước với tốc độ rất nhanh.
Con h zebra nhanh chóng băng qua con đường đúng lúc để tránh bị sư tử bắt.
Thức ăn nhanh là một trong những vấn đề sức khỏe chính ở các nước phương Tây.
Một đàn cá mòi bơi qua nhanh chóng, làm cho tất cả các thợ lặn đều kinh ngạc.
Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng. Bệnh nhân chắc chắn sẽ được cứu sống.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.