1 câu ví dụ với “bơ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bơ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bơ

1. Quả của cây bơ, vỏ xanh, ruột mềm màu vàng nhạt, ăn béo, dùng làm thực phẩm. 2. Dầu bơ, chất béo lấy từ quả bơ dùng trong nấu ăn hoặc làm đẹp. 3. (Lóng) Thái độ phớt lờ, không quan tâm đến người khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Để bữa tối, tôi dự định chuẩn bị một món salad từ sắn và .

Hình ảnh minh họa bơ: Để bữa tối, tôi dự định chuẩn bị một món salad từ sắn và bơ.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact