50 câu ví dụ với “quan”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “quan”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: quan
1. Người làm việc trong bộ máy nhà nước, thường có chức vụ, quyền hạn.
2. Cơ quan, tổ chức của nhà nước hoặc quân đội.
3. Đơn vị hành chính nhỏ hơn huyện, lớn hơn phường (ở thành phố).
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Vô số quan sát ủng hộ lý thuyết này.
Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình.
Dự báo tăng trưởng kinh tế là khả quan.
Mô tả về cảnh quan rất chi tiết và đẹp.
Phổi là cơ quan cho phép chúng ta hít thở.
Nhà vua quan sát đấu sĩ một cách chăm chú.
Từ lâu tôi đã quan tâm đến văn hóa Nhật Bản.
Tôi đã vào bảo tàng và quan sát các triển lãm.
Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp.
Lượng mưa là rất quan trọng cho việc trồng cây.
Vòng gai là một biểu tượng tôn giáo quan trọng.
Vệ sinh cá nhân rất quan trọng để tránh bệnh tật.
Xã hội ngày nay ngày càng quan tâm đến công nghệ.
Gia đình là một tổ chức quan trọng đối với xã hội.
Các loài lưỡng cư rất quan trọng cho hệ sinh thái.
Điều quan trọng là nấu ở lửa nhỏ để không bị cháy.
Tôi quan tâm đến lịch sử bản địa của khu vực Andes.
Một lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh quan núi non.
Việc tái chế là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Amazon là một phần quan trọng của sinh quyển toàn cầu.
Trong kính hiển vi, chúng ta quan sát một tế bào thận.
Xói mòn nước tạo ra những hẻm núi sâu trong cảnh quan.
Bài hát chứa một ám chỉ đến mối quan hệ cũ của anh ấy.
Trên bờ kè, tôi quan sát những con sóng vỗ vào các cọc.
Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc.
Cơ quan lập pháp đã thông qua các cải cách kinh tế mới.
Trái tim là một cơ quan quan trọng cho cơ thể con người.
Các lưu vực sông rất quan trọng cho sinh thái cảnh quan.
Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành.
Phương pháp thực nghiệm dựa trên quan sát và thí nghiệm.
Công ty Bolivia đã ký một thỏa thuận quốc tế quan trọng.
Vẻ đẹp của những bông hoa là một kỳ quan của thiên nhiên.
Những cảnh quan kỳ diệu của thiên nhiên luôn thu hút tôi.
Quan điểm là một điều chủ quan, phụ thuộc vào từng người.
Hội đồng chứa đựng những tài liệu lịch sử rất quan trọng.
Những đứa trẻ quan sát con sâu trượt trên những chiếc lá.
Nhựa cây có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.
Sự lạc quan luôn chiếu sáng con đường dẫn đến thành công.
Nhà văn đã giành được một giải thưởng văn học quan trọng.
Cảnh quan của thành phố rất hiện đại và tôi thích điều đó.
Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Vệ sinh rất quan trọng để duy trì một cuộc sống lành mạnh.
Con mèo trắng quan sát chủ của nó bằng đôi mắt to và sáng.
Tại xưởng cơ khí, thứ tự của các công cụ là rất quan trọng.
Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu phù hợp với cảnh quan đô thị.
Patagonia Argentina nổi tiếng với những cảnh quan ấn tượng.
Chúng tôi quan sát thực vật hoang dã trong suốt cuộc đi bộ.
Chúng tôi quan sát chim vàng anh khi nó tìm hạt trong vườn.
Cuốn tiểu thuyết đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng.
Không có gì quan trọng hơn đối với một người hơn là tổ quốc.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.