50 câu có “quan”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quan và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Vô số quan sát ủng hộ lý thuyết này. »
•
« Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình. »
•
« Dự báo tăng trưởng kinh tế là khả quan. »
•
« Mô tả về cảnh quan rất chi tiết và đẹp. »
•
« Phổi là cơ quan cho phép chúng ta hít thở. »
•
« Nhà vua quan sát đấu sĩ một cách chăm chú. »
•
« Từ lâu tôi đã quan tâm đến văn hóa Nhật Bản. »
•
« Tôi đã vào bảo tàng và quan sát các triển lãm. »
•
« Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp. »
•
« Lượng mưa là rất quan trọng cho việc trồng cây. »
•
« Vòng gai là một biểu tượng tôn giáo quan trọng. »
•
« Vệ sinh cá nhân rất quan trọng để tránh bệnh tật. »
•
« Xã hội ngày nay ngày càng quan tâm đến công nghệ. »
•
« Gia đình là một tổ chức quan trọng đối với xã hội. »
•
« Các loài lưỡng cư rất quan trọng cho hệ sinh thái. »
•
« Điều quan trọng là nấu ở lửa nhỏ để không bị cháy. »
•
« Tôi quan tâm đến lịch sử bản địa của khu vực Andes. »
•
« Một lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh quan núi non. »
•
« Việc tái chế là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. »
•
« Amazon là một phần quan trọng của sinh quyển toàn cầu. »
•
« Trong kính hiển vi, chúng ta quan sát một tế bào thận. »
•
« Xói mòn nước tạo ra những hẻm núi sâu trong cảnh quan. »
•
« Bài hát chứa một ám chỉ đến mối quan hệ cũ của anh ấy. »
•
« Trên bờ kè, tôi quan sát những con sóng vỗ vào các cọc. »
•
« Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc. »
•
« Cơ quan lập pháp đã thông qua các cải cách kinh tế mới. »
•
« Trái tim là một cơ quan quan trọng cho cơ thể con người. »
•
« Các lưu vực sông rất quan trọng cho sinh thái cảnh quan. »
•
« Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành. »
•
« Phương pháp thực nghiệm dựa trên quan sát và thí nghiệm. »
•
« Công ty Bolivia đã ký một thỏa thuận quốc tế quan trọng. »
•
« Vẻ đẹp của những bông hoa là một kỳ quan của thiên nhiên. »
•
« Những cảnh quan kỳ diệu của thiên nhiên luôn thu hút tôi. »
•
« Quan điểm là một điều chủ quan, phụ thuộc vào từng người. »
•
« Hội đồng chứa đựng những tài liệu lịch sử rất quan trọng. »
•
« Những đứa trẻ quan sát con sâu trượt trên những chiếc lá. »
•
« Nhựa cây có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. »
•
« Sự lạc quan luôn chiếu sáng con đường dẫn đến thành công. »
•
« Nhà văn đã giành được một giải thưởng văn học quan trọng. »
•
« Cảnh quan của thành phố rất hiện đại và tôi thích điều đó. »
•
« Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. »
•
« Vệ sinh rất quan trọng để duy trì một cuộc sống lành mạnh. »
•
« Con mèo trắng quan sát chủ của nó bằng đôi mắt to và sáng. »
•
« Tại xưởng cơ khí, thứ tự của các công cụ là rất quan trọng. »
•
« Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu phù hợp với cảnh quan đô thị. »
•
« Patagonia Argentina nổi tiếng với những cảnh quan ấn tượng. »
•
« Chúng tôi quan sát thực vật hoang dã trong suốt cuộc đi bộ. »
•
« Chúng tôi quan sát chim vàng anh khi nó tìm hạt trong vườn. »
•
« Cuốn tiểu thuyết đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng. »
•
« Không có gì quan trọng hơn đối với một người hơn là tổ quốc. »