46 câu có “quanh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quanh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đàn ong bao quanh tổ ong đầy mật. »
•
« Vũ điệu bộ lạc diễn ra xung quanh đống lửa. »
•
« Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó. »
•
« Người già lãnh đạo kể chuyện quanh đống lửa. »
•
« Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó. »
•
« Con rắn quấn quanh thân cây và từ từ leo lên. »
•
« Bầu khí quyển là một lớp khí bao quanh Trái Đất. »
•
« Các lâu đài thường được bao quanh bởi một hào đầy nước. »
•
« Đêm tối và lạnh. Tôi không thể nhìn thấy gì xung quanh. »
•
« Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. »
•
« Cánh đồng savan đầy những con vật đang tò mò xung quanh. »
•
« Các vệ tinh là những vật thể nhân tạo quay quanh Trái Đất. »
•
« Con rắn quấn quanh thân cây và từ từ leo lên cành cao nhất. »
•
« Người nuôi ong quan sát cách đàn ong tổ chức xung quanh nữ hoàng. »
•
« Dãy núi bao quanh thành phố trông thật ngoạn mục vào lúc hoàng hôn. »
•
« Cô cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên xung quanh mình. »
•
« Đài phun nước ở quảng trường xối xả, và bọn trẻ chơi đùa xung quanh. »
•
« Các máy bay bay qua bầu khí quyển, đó là lớp khí bao quanh Trái Đất. »
•
« Mùi hương của nhang bao quanh anh ta trong một bầu không khí huyền bí. »
•
« Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh. »
•
« Tiếng kêu của băng dưới chân cho thấy đó là mùa đông và tuyết bao quanh. »
•
« Ngôi nhà nằm ở một khu vực nửa nông thôn, được bao quanh bởi thiên nhiên. »
•
« Nước bao quanh tôi và làm tôi nổi. Thật thư giãn đến nỗi tôi suýt ngủ quên. »
•
« Cô bé ngọt ngào đang ngồi trên cỏ, xung quanh là những bông hoa vàng xinh đẹp. »
•
« Người già nằm hấp hối trên giường, xung quanh là những người thân yêu của ông. »
•
« Con chim bay vòng quanh ngôi nhà. Mỗi khi nhìn thấy con chim, cô bé lại mỉm cười. »
•
« Do tình huống khẩn cấp, một khu vực an toàn đã được thiết lập xung quanh khu vực. »
•
« Những con côn trùng tạo thành một đám mây không thể chịu nổi xung quanh ngọn đèn. »
•
« Thái độ tiêu cực của cô ấy chỉ làm khổ những người xung quanh, đã đến lúc thay đổi. »
•
« Đừng quên rằng người xung quanh bạn có thể đang đối mặt với những cuộc chiến vô hình. »
•
« Thiên nhiên xung quanh chúng ta đầy những sinh vật đẹp mà chúng ta có thể chiêm ngưỡng. »
•
« Chúng tôi quyết định thăm căn nhà gỗ trên núi được bao quanh bởi một phong cảnh tươi đẹp. »
•
« Nhiều huyền thoại và truyền thuyết xoay quanh hình ảnh của con cá sấu trong văn hóa địa phương. »
•
« Nàng tiên thì thầm một câu thần chú, khiến cho những cái cây sống dậy và nhảy múa xung quanh nàng. »
•
« Chúng tôi đã thuê một nhà thiết kế cảnh quan để cải thiện môi trường xung quanh ngôi nhà của mình. »
•
« Con chim bay vòng quanh ngôi nhà. Người phụ nữ quan sát nó từ cửa sổ, mê mẩn trước sự tự do của nó. »
•
« Chiếc vòng cổ của bà tôi được tạo thành từ một viên đá quý lớn bao quanh bởi những viên đá quý nhỏ. »
•
« Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua. »
•
« Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại và chức năng phù hợp hoàn hảo với môi trường xung quanh. »
•
« Sư tử là một loài động vật có vú ăn thịt thuộc họ Mèo, nổi tiếng với bộ bờm tạo thành một vòng quanh đầu. »
•
« Cá sấu là loài bò sát sống dưới nước có hàm mạnh mẽ và có khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh. »
•
« Trái Đất là một thiên thể quay quanh Mặt Trời và có một bầu khí quyển chủ yếu được hình thành từ nitơ và oxy. »
•
« Con vật có con rắn quấn quanh cơ thể. Nó không thể cử động, không thể la hét, chỉ có thể chờ đợi con rắn ăn nó. »
•
« Những bông hoa mùa xuân, như hoa thủy tiên và hoa tulip, mang đến một nét màu sắc và vẻ đẹp cho môi trường xung quanh chúng ta. »
•
« Nhà thám hiểm, lạc trong rừng nhiệt đới, vật lộn để sinh tồn trong một môi trường khắc nghiệt và nguy hiểm, xung quanh là những con thú hoang và các bộ tộc bản địa. »
•
« Cô bé đang ngồi trên đỉnh núi, nhìn xuống dưới. Tất cả những gì cô thấy xung quanh đều là màu trắng. Tuyết rơi rất dày trong năm nay và, do đó, lớp tuyết phủ trên cảnh vật rất dày. »