13 câu có “quang”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quang và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Mặt trăng rõ hơn vào những đêm quang đãng. »
•
« Bút dạ quang màu xanh đã hết mực rất nhanh. »
•
« Cây cối sản xuất oxy trong quá trình quang hợp. »
•
« Nhựa cây có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. »
•
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »
•
« Vẻ đẹp của cực quang đã phai nhạt với sự xuất hiện của bình minh. »
•
« Bức tranh phản ánh vinh quang văn hóa của nền văn minh Maya cổ đại. »
•
« Cầu vồng là một hiện tượng quang học xảy ra do sự khúc xạ của ánh sáng. »
•
« Quá trình quang hợp là rất quan trọng cho việc sản xuất oxy trên hành tinh. »
•
« Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối sản xuất ra thức ăn cho chính mình. »
•
« Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối chuyển đổi năng lượng từ mặt trời thành thức ăn. »
•
« Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học. »
•
« Quá trình quang hợp là một quá trình sinh hóa trong đó cây cối chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng. »