37 câu có “chóng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chóng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lô đất trống nhanh chóng bị cỏ dại phủ đầy. »
•
« Cây thường xuân xanh mọc nhanh chóng vào mùa xuân. »
•
« Nỗi sợ có thể ức chế khả năng hành động nhanh chóng. »
•
« Kỹ thuật viên âm thanh đã nhanh chóng kiểm tra micro. »
•
« Đội cảnh sát đã nhanh chóng di chuyển trước mối đe dọa. »
•
« Sự ô nhiễm đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới. »
•
« Một con ngựa có thể thay đổi hướng nhanh chóng, đột ngột. »
•
« Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó. »
•
« Mặt trời làm cho nước trong ao bắt đầu bay hơi nhanh chóng. »
•
« Do không chăm sóc chế độ ăn uống, tôi đã tăng cân nhanh chóng. »
•
« Họ đã tính toán chiều dài của đường tròn một cách nhanh chóng. »
•
« Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm. »
•
« Chiếc khăn tắm mà tôi mua rất thấm hút và làm khô da nhanh chóng. »
•
« Phôi thai phát triển nhanh chóng trong những tuần đầu của thai kỳ. »
•
« Con rắn nâu và xanh rất dài; nó có thể di chuyển nhanh chóng qua cỏ. »
•
« Tin tức về bệnh tật của cô ấy nhanh chóng khiến cả gia đình lo lắng. »
•
« Bức tranh nổi tiếng nhất của phòng trưng bày đã được bán nhanh chóng. »
•
« Ứng dụng cho phép truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng. »
•
« Sự đung đưa của chiếc xích đu khiến tôi cảm thấy chóng mặt và lo lắng. »
•
« Đơn vị hậu cần đã phản ứng nhanh chóng khi phát hiện ra mìn trên đường. »
•
« Radar đã phát hiện một vật thể trên không. Nó đang tiến gần nhanh chóng. »
•
« Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ. »
•
« Con h zebra nhanh chóng băng qua con đường đúng lúc để tránh bị sư tử bắt. »
•
« Một đàn cá mòi bơi qua nhanh chóng, làm cho tất cả các thợ lặn đều kinh ngạc. »
•
« Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng. Bệnh nhân chắc chắn sẽ được cứu sống. »
•
« Cái kho thóc cũ có một cái chong chóng rỉ sét kêu kẽo kẹt khi di chuyển theo gió. »
•
« Nhịp sống nhanh chóng ở các đô thị đã tạo ra những vấn đề như căng thẳng và lo âu. »
•
« Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng sau khi đón người bị thương trong vụ tai nạn. »
•
« Cơn bão đang đến gần nhanh chóng, và những người nông dân chạy về trú ẩn trong nhà của họ. »
•
« Cá sấu là một vận động viên bơi lội xuất sắc, có khả năng di chuyển nhanh chóng trong nước. »
•
« Bầu trời nhanh chóng tối sầm lại và bắt đầu mưa to, trong khi sấm vang vọng trong không khí. »
•
« Lâu đài cát mà tôi đã xây dựng với bao công sức đã bị những đứa trẻ nghịch ngợm đổ sập nhanh chóng. »
•
« Thời tiết không thuận lợi cho bông hoa nở trong sa mạc. Hạn hán đến nhanh chóng và bông hoa không thể chịu đựng nổi. »
•
« Sự xuất sắc của dịch vụ, được thể hiện qua sự chú ý và nhanh chóng, đã rõ ràng trong sự hài lòng mà khách hàng thể hiện. »
•
« Mặc dù cơn bão đang đến gần nhanh chóng, thuyền trưởng của con tàu vẫn giữ bình tĩnh và dẫn dắt thủy thủ đoàn đến một nơi an toàn. »
•
« Cái sao chổi đang tiến gần nhanh chóng đến Trái Đất. Các nhà khoa học không biết liệu đó sẽ là một cú va chạm thảm khốc hay chỉ đơn giản là một màn trình diễn tuyệt vời. »
•
« Tàu vũ trụ lướt qua không gian với tốc độ chóng mặt, né tránh các tiểu hành tinh và sao chổi trong khi các thành viên phi hành đoàn vật lộn để giữ vững lý trí giữa bóng tối vô tận. »