6 câu ví dụ với “da”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “da”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: da

Lớp bao phủ bên ngoài cơ thể người hoặc động vật, bảo vệ và cảm nhận các tác động từ môi trường.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Người thợ đóng giày khéo léo đóng đinh da.

Hình ảnh minh họa da: Người thợ đóng giày khéo léo đóng đinh da.
Pinterest
Whatsapp
Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ ngay dưới da.

Hình ảnh minh họa da: Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ ngay dưới da.
Pinterest
Whatsapp
Anh ấy đã mua một chiếc xe màu đỏ với ghế da.

Hình ảnh minh họa da: Anh ấy đã mua một chiếc xe màu đỏ với ghế da.
Pinterest
Whatsapp
Quan trọng là phải xử lý clo cẩn thận để tránh kích ứng da.

Hình ảnh minh họa da: Quan trọng là phải xử lý clo cẩn thận để tránh kích ứng da.
Pinterest
Whatsapp
Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da.

Hình ảnh minh họa da: Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da.
Pinterest
Whatsapp
Những kẻ buôn nô lệ đã trừng phạt những người lao động mà họ bắt làm nô lệ bằng roi da.

Hình ảnh minh họa da: Những kẻ buôn nô lệ đã trừng phạt những người lao động mà họ bắt làm nô lệ bằng roi da.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact