5 câu có “da”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ da và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Người thợ đóng giày khéo léo đóng đinh da. »

da: Người thợ đóng giày khéo léo đóng đinh da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ ngay dưới da. »

da: Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ ngay dưới da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy đã mua một chiếc xe màu đỏ với ghế da. »

da: Anh ấy đã mua một chiếc xe màu đỏ với ghế da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Quan trọng là phải xử lý clo cẩn thận để tránh kích ứng da. »

da: Quan trọng là phải xử lý clo cẩn thận để tránh kích ứng da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da. »

da: Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact