23 câu có “tra”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tra và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ. »

tra: Bác sĩ khuyên nên kiểm tra định kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch sưng của bệnh nhân. »

tra: Bác sĩ đã kiểm tra tĩnh mạch sưng của bệnh nhân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát thành phố tuần tra các con phố hàng ngày. »

tra: Cảnh sát thành phố tuần tra các con phố hàng ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ đã kiểm tra tai của tôi vì tôi bị đau nhiều. »

tra: Bác sĩ đã kiểm tra tai của tôi vì tôi bị đau nhiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các bác sĩ đã kiểm tra hộp sọ để loại trừ gãy xương. »

tra: Các bác sĩ đã kiểm tra hộp sọ để loại trừ gãy xương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua tôi đã đi đến trường để làm một bài kiểm tra. »

tra: Hôm qua tôi đã đi đến trường để làm một bài kiểm tra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nha sĩ đã kiểm tra từng chiếc răng một cách cẩn thận. »

tra: Nha sĩ đã kiểm tra từng chiếc răng một cách cẩn thận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kỹ thuật viên âm thanh đã nhanh chóng kiểm tra micro. »

tra: Kỹ thuật viên âm thanh đã nhanh chóng kiểm tra micro.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người lính kiểm tra trang bị của mình trước khi lên đường. »

tra: Người lính kiểm tra trang bị của mình trước khi lên đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Theo điều tra dân số, dân số Mexico đã tăng 5% kể từ năm ngoái. »

tra: Theo điều tra dân số, dân số Mexico đã tăng 5% kể từ năm ngoái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ điện phải kiểm tra công tắc của bóng đèn, vì nó không sáng. »

tra: Người thợ điện phải kiểm tra công tắc của bóng đèn, vì nó không sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã học suốt đêm; tuy nhiên, bài kiểm tra rất khó và tôi đã trượt. »

tra: Tôi đã học suốt đêm; tuy nhiên, bài kiểm tra rất khó và tôi đã trượt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u. »

tra: Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ đã kiểm tra cánh tay của cô bé để xác định xem có bị gãy không. »

tra: Bác sĩ đã kiểm tra cánh tay của cô bé để xác định xem có bị gãy không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ thú y đã kiểm tra toàn bộ đàn gia súc để đảm bảo rằng chúng không bị bệnh. »

tra: Bác sĩ thú y đã kiểm tra toàn bộ đàn gia súc để đảm bảo rằng chúng không bị bệnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà điều tra pháp y đã phát hiện ra một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án. »

tra: Nhà điều tra pháp y đã phát hiện ra một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà côn trùng học đang kiểm tra tỉ mỉ từng chi tiết của bộ xương ngoài của con bọ. »

tra: Nhà côn trùng học đang kiểm tra tỉ mỉ từng chi tiết của bộ xương ngoài của con bọ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đội tuần tra cũng đã đề ra mục tiêu truy đuổi mạnh mẽ các thủ lĩnh của các băng nhóm. »

tra: Đội tuần tra cũng đã đề ra mục tiêu truy đuổi mạnh mẽ các thủ lĩnh của các băng nhóm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy cảm thấy không khỏe, vì vậy, cô quyết định đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe. »

tra: Cô ấy cảm thấy không khỏe, vì vậy, cô quyết định đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà báo đang điều tra một tin tức gây sốc, sẵn sàng khám phá sự thật đứng sau các sự kiện. »

tra: Nhà báo đang điều tra một tin tức gây sốc, sẵn sàng khám phá sự thật đứng sau các sự kiện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà báo đã điều tra sâu một vụ bê bối chính trị và công bố một bài báo điều tra trên tờ báo. »

tra: Nhà báo đã điều tra sâu một vụ bê bối chính trị và công bố một bài báo điều tra trên tờ báo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học pháp y tỉ mỉ đã kiểm tra hiện trường vụ án với con mắt sắc bén, tìm kiếm manh mối ở mọi góc độ. »

tra: Nhà khoa học pháp y tỉ mỉ đã kiểm tra hiện trường vụ án với con mắt sắc bén, tìm kiếm manh mối ở mọi góc độ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giữa những tiếng khóc, cô ấy giải thích với nha sĩ rằng cô đã bị đau trong vài ngày qua. Chuyên gia, sau một cuộc kiểm tra ngắn, đã nói rằng cô cần phải nhổ một chiếc răng. »

tra: Giữa những tiếng khóc, cô ấy giải thích với nha sĩ rằng cô đã bị đau trong vài ngày qua. Chuyên gia, sau một cuộc kiểm tra ngắn, đã nói rằng cô cần phải nhổ một chiếc răng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact