9 câu có “to”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ to và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tôi không thích người khác nói rằng tôi có đôi mắt to! »

to: Tôi không thích người khác nói rằng tôi có đôi mắt to!
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc. »

to: Mặc dù mưa to, đám đông vẫn chen chúc ở lối vào buổi hòa nhạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong nhà tôi có một con chó tên là Fido và nó có đôi mắt nâu to. »

to: Trong nhà tôi có một con chó tên là Fido và nó có đôi mắt nâu to.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có mưa to, cuộc thi marathon vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề gì. »

to: Mặc dù có mưa to, cuộc thi marathon vẫn diễn ra mà không gặp vấn đề gì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chiếc áo khoác chống thấm là điều cần thiết trong những ngày mưa to. »

to: Một chiếc áo khoác chống thấm là điều cần thiết trong những ngày mưa to.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bão nhiệt đới là một hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi gió mạnh và mưa to. »

to: Bão nhiệt đới là một hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi gió mạnh và mưa to.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù mưa to, nhà khảo cổ vẫn tiếp tục khai thác để tìm kiếm các hiện vật cổ. »

to: Mặc dù mưa to, nhà khảo cổ vẫn tiếp tục khai thác để tìm kiếm các hiện vật cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù mưa to, tài xế xe buýt vẫn giữ được nhịp độ ổn định và an toàn trên đường. »

to: Mặc dù mưa to, tài xế xe buýt vẫn giữ được nhịp độ ổn định và an toàn trên đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bầu trời nhanh chóng tối sầm lại và bắt đầu mưa to, trong khi sấm vang vọng trong không khí. »

to: Bầu trời nhanh chóng tối sầm lại và bắt đầu mưa to, trong khi sấm vang vọng trong không khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact