13 câu có “già”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ già và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Phô mai già có vị hăng đặc biệt mạnh. »
•
« Người già lãnh đạo kể chuyện quanh đống lửa. »
•
« Có một con chó tên là Bob. Nó rất già và khôn ngoan. »
•
« Người già gầy đến nỗi hàng xóm gọi ông là "xác ướp". »
•
« Người già trong cửa hàng rất tốt bụng với mọi người. »
•
« Lửa bắt đầu thiêu đốt gỗ của cái cây già trong vòng vài phút. »
•
« Lời cầu nguyện của người già đã cảm động tất cả những người có mặt. »
•
« Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó. »
•
« Tôi cần chăm sóc bà của tôi vì bà ấy đã già và ốm; bà không thể tự làm gì cả. »
•
« Người già nằm hấp hối trên giường, xung quanh là những người thân yêu của ông. »
•
« Người già là những người chịu trách nhiệm kể những câu chuyện về trí tuệ bộ lạc. »
•
« Khi tôi già đi, tôi càng trân trọng sự yên tĩnh và hài hòa trong cuộc sống của mình. »
•
« Âm nhạc của cây đàn violin của vị thầy già đã chạm đến trái tim của tất cả những ai nghe thấy. »