16 câu có “giành”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ giành và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Một nhà khoa học người Mỹ đã giành giải Nobel. »
•
« Nhờ phát minh mới của mình, anh ấy đã giành giải nhất. »
•
« Nhà văn đã giành được một giải thưởng văn học quan trọng. »
•
« Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate. »
•
« Kịch bản của bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »
•
« Vận động viên nổi tiếng đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội. »
•
« Sự trung thực của anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người. »
•
« Mặc dù gặp khó khăn, đội bóng đá đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
•
« Tất cả các quốc gia đều muốn giành chiến thắng trong cúp thế giới bóng đá. »
•
« Người Peru đầu tiên giành huy chương Olympic là Víctor López, tại Paris 1924. »
•
« Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim ấn tượng đến nỗi giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »
•
« Mặc dù gặp nhiều trở ngại, vận động viên đã kiên trì và giành chiến thắng trong cuộc đua. »
•
« Người chơi cờ vua đã lên kế hoạch cẩn thận cho từng nước đi để giành chiến thắng trong ván cờ. »
•
« Sau một trận chiến dài và khó khăn, đội bóng cuối cùng đã giành chiến thắng trong giải vô địch. »
•
« Với sự trung thực của mình, ông đã giành được sự tôn trọng của tất cả mọi người trong cộng đồng. »
•
« Vận động viên thể dục, với sự linh hoạt và sức mạnh của mình, đã giành được huy chương vàng tại Olympic. »