3 câu ví dụ với “cú”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “cú”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: cú

1. Một loài chim săn mồi về đêm, có mắt to, mỏ cong, thường kêu "cú". 2. Một hành động hoặc sự va chạm mạnh, ví dụ: cú đấm, cú đá.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi thích sự yên tĩnh của ban đêm, tôi giống như một con .

Hình ảnh minh họa cú: Tôi thích sự yên tĩnh của ban đêm, tôi giống như một con cú.
Pinterest
Whatsapp
Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và .

Hình ảnh minh họa cú: Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú.
Pinterest
Whatsapp
Gió rít lên trong đêm. Đó là một giọng nói cô đơn hòa quyện với tiếng hót của những con .

Hình ảnh minh họa cú: Gió rít lên trong đêm. Đó là một giọng nói cô đơn hòa quyện với tiếng hót của những con cú.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact