46 câu có “giả”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ giả và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Trong cuộc họp có một khán giả đa dạng. »

giả: Trong cuộc họp có một khán giả đa dạng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cần một chiếc răng giả do sâu răng nặng. »

giả: Cần một chiếc răng giả do sâu răng nặng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khán giả đã hô "Bravo!" sau buổi hòa nhạc. »

giả: Khán giả đã hô "Bravo!" sau buổi hòa nhạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn sách gần đây của tác giả đã thành công. »

giả: Cuốn sách gần đây của tác giả đã thành công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ cần ký vào việc chuyển nhượng quyền tác giả. »

giả: Họ cần ký vào việc chuyển nhượng quyền tác giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ phim đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả. »

giả: Bộ phim đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không có đủ bằng chứng để chấp nhận giả thuyết đó. »

giả: Không có đủ bằng chứng để chấp nhận giả thuyết đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không tốt khi giả vờ là người mà bạn không thực sự là. »

giả: Không tốt khi giả vờ là người mà bạn không thực sự là.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc. »

giả: Cô ấy quyết định giả vờ ngạc nhiên để làm vui bữa tiệc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ phim đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tất cả khán giả. »

giả: Bộ phim đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tất cả khán giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong bản tuyên ngôn, các tác giả kêu gọi quyền bình đẳng. »

giả: Trong bản tuyên ngôn, các tác giả kêu gọi quyền bình đẳng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vở kịch đầy kịch tính đã khiến khán giả xúc động và suy ngẫm. »

giả: Vở kịch đầy kịch tính đã khiến khán giả xúc động và suy ngẫm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo. »

giả: Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự liên kết trong một bài phát biểu giữ cho sự quan tâm của khán giả. »

giả: Sự liên kết trong một bài phát biểu giữ cho sự quan tâm của khán giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở. »

giả: Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự châm biếm tinh tế của nhà hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả. »

giả: Sự châm biếm tinh tế của nhà hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn. »

giả: Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo sư đã đưa ra một tình huống đạo đức giả định để sinh viên thảo luận. »

giả: Giáo sư đã đưa ra một tình huống đạo đức giả định để sinh viên thảo luận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt kịch tính khiến tất cả độc giả bất ngờ. »

giả: Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt kịch tính khiến tất cả độc giả bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu. »

giả: Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bò lao vào với sự giận dữ vào người đấu bò. Khán giả hét lên, phấn khích. »

giả: Con bò lao vào với sự giận dữ vào người đấu bò. Khán giả hét lên, phấn khích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà học giả đã trình bày một lý thuyết về mối liên hệ giữa văn học và chính trị. »

giả: Nhà học giả đã trình bày một lý thuyết về mối liên hệ giữa văn học và chính trị.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ diễn viên kịch đã ứng biến một cảnh hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả. »

giả: Nữ diễn viên kịch đã ứng biến một cảnh hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giọng của nam ca sĩ có một tông thanh thiên thần khiến khán giả vỗ tay tán thưởng. »

giả: Giọng của nam ca sĩ có một tông thanh thiên thần khiến khán giả vỗ tay tán thưởng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hãy tưởng tượng một thế giới giả định nơi mọi người sống trong hòa bình và hòa hợp. »

giả: Hãy tưởng tượng một thế giới giả định nơi mọi người sống trong hòa bình và hòa hợp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tác giả nổi tiếng đã giới thiệu cuốn sách tiểu thuyết mới của mình vào ngày hôm qua. »

giả: Tác giả nổi tiếng đã giới thiệu cuốn sách tiểu thuyết mới của mình vào ngày hôm qua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhạc sĩ đã chơi một đoạn solo guitar tuyệt vời, khiến khán giả ngỡ ngàng và xúc động. »

giả: Nhạc sĩ đã chơi một đoạn solo guitar tuyệt vời, khiến khán giả ngỡ ngàng và xúc động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ ca sĩ, với micro trên tay, đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát du dương của mình. »

giả: Nữ ca sĩ, với micro trên tay, đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát du dương của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhạc sĩ đã chơi guitar của mình với đam mê, làm xúc động khán giả bằng âm nhạc của anh. »

giả: Nhạc sĩ đã chơi guitar của mình với đam mê, làm xúc động khán giả bằng âm nhạc của anh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong những câu thơ của bài thơ, tác giả phản ánh nỗi buồn mà ông thấy trong phong cảnh. »

giả: Trong những câu thơ của bài thơ, tác giả phản ánh nỗi buồn mà ông thấy trong phong cảnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhạc sĩ virtuoso đã chơi violin của mình với sự khéo léo và cảm xúc, làm xúc động khán giả. »

giả: Nhạc sĩ virtuoso đã chơi violin của mình với sự khéo léo và cảm xúc, làm xúc động khán giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch trên sân khấu, khiến khán giả ngỡ ngàng. »

giả: Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch trên sân khấu, khiến khán giả ngỡ ngàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cầu thủ bóng đá, với đồng phục và giày, đã ghi bàn thắng quyết định trong sân vận động đầy khán giả. »

giả: Cầu thủ bóng đá, với đồng phục và giày, đã ghi bàn thắng quyết định trong sân vận động đầy khán giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh giả thuyết mà ông đã đưa ra. »

giả: Nhà khoa học đã thực hiện một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh giả thuyết mà ông đã đưa ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện phức tạp đến nỗi nhiều độc giả phải đọc đi đọc lại nhiều lần để hiểu hết. »

giả: Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện phức tạp đến nỗi nhiều độc giả phải đọc đi đọc lại nhiều lần để hiểu hết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người diễn giả hùng biện đã thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu vững chắc và những lập luận thuyết phục. »

giả: Người diễn giả hùng biện đã thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu vững chắc và những lập luận thuyết phục.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động. »

giả: Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim chạm đến trái tim của khán giả, với câu chuyện cảm động và sự chỉ đạo xuất sắc. »

giả: Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim chạm đến trái tim của khán giả, với câu chuyện cảm động và sự chỉ đạo xuất sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù còn sớm vào buổi sáng, diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu thuyết phục của mình. »

giả: Mặc dù còn sớm vào buổi sáng, diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu thuyết phục của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình. »

giả: Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nữ vũ công tài năng đã thực hiện một loạt các động tác thanh lịch và uyển chuyển khiến khán giả không thể thở nổi. »

giả: Nữ vũ công tài năng đã thực hiện một loạt các động tác thanh lịch và uyển chuyển khiến khán giả không thể thở nổi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thuyết trình đã trình bày ý tưởng của mình một cách lần lượt, đảm bảo rằng mỗi điểm đều rõ ràng cho khán giả. »

giả: Người thuyết trình đã trình bày ý tưởng của mình một cách lần lượt, đảm bảo rằng mỗi điểm đều rõ ràng cho khán giả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà biên kịch, rất khéo léo, đã tạo ra một kịch bản hấp dẫn khiến khán giả xúc động và trở thành một thành công phòng vé. »

giả: Nhà biên kịch, rất khéo léo, đã tạo ra một kịch bản hấp dẫn khiến khán giả xúc động và trở thành một thành công phòng vé.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người diễn giả đã phát biểu một bài diễn thuyết đầy cảm xúc và thuyết phục, khiến khán giả tin tưởng vào quan điểm của mình. »

giả: Người diễn giả đã phát biểu một bài diễn thuyết đầy cảm xúc và thuyết phục, khiến khán giả tin tưởng vào quan điểm của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình. »

giả: Nhà giả kim đang làm việc trong phòng thí nghiệm của mình, cố gắng biến chì thành vàng bằng những kiến thức ma thuật của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa trên sân khấu, đưa khán giả đến một thế giới của sự tưởng tượng và ma thuật. »

giả: Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa trên sân khấu, đưa khán giả đến một thế giới của sự tưởng tượng và ma thuật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact