14 câu có “khuôn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khuôn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Nhận diện khuôn mặt là một trong những kỹ thuật được sử dụng nhiều nhất để mở khóa smartphone. »
• « Chứng prosopagnosia là một tình trạng thần kinh khiến người ta không thể nhận ra khuôn mặt của người khác. »
• « Với nụ cười ngại ngùng trên khuôn mặt, chàng trai tuổi teen tiến lại gần người mình yêu để bày tỏ tình cảm. »
• « Cô ấy hiểu biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy, cô cần sự giúp đỡ. Cô biết rằng cô có thể tin tưởng vào anh ấy. »
• « Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã thực hiện một ca phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin. »
• « Mặc dù có những định kiến và khuôn mẫu, chúng ta phải học cách đánh giá và tôn trọng sự đa dạng về giới tính và giới. »
• « Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội. »
• « Ánh sáng mặt trời chiếu rọi lên khuôn mặt tôi và từ từ đánh thức tôi. Tôi ngồi dậy trên giường, nhìn những đám mây trắng trôi nổi trên bầu trời và mỉm cười. »