14 câu có “khuôn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khuôn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy là một câu đố hoàn toàn. »

khuôn: Biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy là một câu đố hoàn toàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu sắc trên khuôn mặt của anh ấy đã thay đổi khi anh ấy biết tin. »

khuôn: Màu sắc trên khuôn mặt của anh ấy đã thay đổi khi anh ấy biết tin.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào Halloween, chúng tôi trang trí bí ngô với những khuôn mặt rùng rợn. »

khuôn: Vào Halloween, chúng tôi trang trí bí ngô với những khuôn mặt rùng rợn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với nụ cười trên khuôn mặt, cậu bé tiến về quầy để gọi một cây kem vani. »

khuôn: Với nụ cười trên khuôn mặt, cậu bé tiến về quầy để gọi một cây kem vani.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã tức giận và có một khuôn mặt chua chát. Tôi không muốn nói chuyện với ai. »

khuôn: Tôi đã tức giận và có một khuôn mặt chua chát. Tôi không muốn nói chuyện với ai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù xã hội áp đặt một số khuôn mẫu, mỗi người đều là duy nhất và không thể lặp lại. »

khuôn: Mặc dù xã hội áp đặt một số khuôn mẫu, mỗi người đều là duy nhất và không thể lặp lại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhận diện khuôn mặt là một trong những kỹ thuật được sử dụng nhiều nhất để mở khóa smartphone. »

khuôn: Nhận diện khuôn mặt là một trong những kỹ thuật được sử dụng nhiều nhất để mở khóa smartphone.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chứng prosopagnosia là một tình trạng thần kinh khiến người ta không thể nhận ra khuôn mặt của người khác. »

khuôn: Chứng prosopagnosia là một tình trạng thần kinh khiến người ta không thể nhận ra khuôn mặt của người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với nụ cười ngại ngùng trên khuôn mặt, chàng trai tuổi teen tiến lại gần người mình yêu để bày tỏ tình cảm. »

khuôn: Với nụ cười ngại ngùng trên khuôn mặt, chàng trai tuổi teen tiến lại gần người mình yêu để bày tỏ tình cảm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy hiểu biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy, cô cần sự giúp đỡ. Cô biết rằng cô có thể tin tưởng vào anh ấy. »

khuôn: Cô ấy hiểu biểu cảm trên khuôn mặt của cô ấy, cô cần sự giúp đỡ. Cô biết rằng cô có thể tin tưởng vào anh ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã thực hiện một ca phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin. »

khuôn: Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã thực hiện một ca phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có những định kiến và khuôn mẫu, chúng ta phải học cách đánh giá và tôn trọng sự đa dạng về giới tính và giới. »

khuôn: Mặc dù có những định kiến và khuôn mẫu, chúng ta phải học cách đánh giá và tôn trọng sự đa dạng về giới tính và giới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội. »

khuôn: Diễn viên đã thể hiện một cách xuất sắc vai diễn của một nhân vật phức tạp và mơ hồ, thách thức các khuôn mẫu và định kiến của xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ánh sáng mặt trời chiếu rọi lên khuôn mặt tôi và từ từ đánh thức tôi. Tôi ngồi dậy trên giường, nhìn những đám mây trắng trôi nổi trên bầu trời và mỉm cười. »

khuôn: Ánh sáng mặt trời chiếu rọi lên khuôn mặt tôi và từ từ đánh thức tôi. Tôi ngồi dậy trên giường, nhìn những đám mây trắng trôi nổi trên bầu trời và mỉm cười.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact