6 câu có “khung”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khung và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cậu bé đá bóng mạnh về phía khung thành. »

khung: Cậu bé đá bóng mạnh về phía khung thành.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông ấy đã đặt bằng tốt nghiệp vào một khung kính. »

khung: Ông ấy đã đặt bằng tốt nghiệp vào một khung kính.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi làm một khung hình oval cho bức ảnh gia đình. »

khung: Chúng tôi làm một khung hình oval cho bức ảnh gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kiến trúc sư đã trình bày bộ khung của tòa nhà trong các bản vẽ. »

khung: Kiến trúc sư đã trình bày bộ khung của tòa nhà trong các bản vẽ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng. »

khung: Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua. »

khung: Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact