7 câu ví dụ với “khung”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “khung”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: khung

Vật dùng để bao quanh, giữ cố định hoặc tạo hình cho một vật khác, như khung ảnh, khung cửa.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cậu bé đá bóng mạnh về phía khung thành.

Hình ảnh minh họa khung: Cậu bé đá bóng mạnh về phía khung thành.
Pinterest
Whatsapp
Bà của tôi có một khung cửi cổ trong gác mái.

Hình ảnh minh họa khung: Bà của tôi có một khung cửi cổ trong gác mái.
Pinterest
Whatsapp
Ông ấy đã đặt bằng tốt nghiệp vào một khung kính.

Hình ảnh minh họa khung: Ông ấy đã đặt bằng tốt nghiệp vào một khung kính.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi làm một khung hình oval cho bức ảnh gia đình.

Hình ảnh minh họa khung: Chúng tôi làm một khung hình oval cho bức ảnh gia đình.
Pinterest
Whatsapp
Kiến trúc sư đã trình bày bộ khung của tòa nhà trong các bản vẽ.

Hình ảnh minh họa khung: Kiến trúc sư đã trình bày bộ khung của tòa nhà trong các bản vẽ.
Pinterest
Whatsapp
Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng.

Hình ảnh minh họa khung: Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng.
Pinterest
Whatsapp
Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua.

Hình ảnh minh họa khung: Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact