4 câu có “khuất”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khuất và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Con người đã khám phá nhiều góc khuất của hành tinh. »

khuất: Con người đã khám phá nhiều góc khuất của hành tinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật. »

khuất: Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão. »

khuất: Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự nghiệp của cô ấy đã có một sự che khuất sau những năm tháng vàng son. »

khuất: Sự nghiệp của cô ấy đã có một sự che khuất sau những năm tháng vàng son.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact