5 câu ví dụ với “khuất”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “khuất”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: khuất

Không còn nhìn thấy nữa vì bị che hoặc ở xa; đã chết, không còn sống.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Vào lúc hoàng hôn, mặt trời khuất sau mỏm đất.

Hình ảnh minh họa khuất: Vào lúc hoàng hôn, mặt trời khuất sau mỏm đất.
Pinterest
Whatsapp
Con người đã khám phá nhiều góc khuất của hành tinh.

Hình ảnh minh họa khuất: Con người đã khám phá nhiều góc khuất của hành tinh.
Pinterest
Whatsapp
Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật.

Hình ảnh minh họa khuất: Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật.
Pinterest
Whatsapp
Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão.

Hình ảnh minh họa khuất: Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão.
Pinterest
Whatsapp
Sự nghiệp của cô ấy đã có một sự che khuất sau những năm tháng vàng son.

Hình ảnh minh họa khuất: Sự nghiệp của cô ấy đã có một sự che khuất sau những năm tháng vàng son.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact